Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
thật khiếm nhã.
失礼しました
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
"khiếm khuyết!"
欠陥がある!
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Waarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak
con thật là khiếm nhã.
不謹慎ね
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
xin lỗi, thật khiếm nhã.
申し訳ない 失礼しました
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Đó là một câu hỏi rất khiếm nhã đấy.
失礼な質問だ
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
bạn phải nhìn nhận ra khiếm khuyết của mình.
自分の欠点を認めるのは
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
và những khiếm huyết của cháu là gì?
あなたの欠点は何?
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
sự khiếm nhã đơn thuần là bộc lộ sự sợ hãi.
乱暴さとは、単に 恐れの表現に過ぎません
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
- người này... 'có một ít... .. khiếm khuyết.
この人間は・・・ 少し・・・ 欠陥があるんだ
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
sứ giả của xerxes... chà, hắn khiếm nhã và vô lễ.
脅しが効かないのを 理解できないのです
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
chúng có thể tiết lộ... mọi khiếm khuyết và sai lầm của chủ nhân.
お前の手はこの船を 操るには華奢だ
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
divya với thằng em tôi không vấn đề gì với mấy thứ khiếm nhã cả.
兄貴はさらにトラブルに
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
nếu như nó còi cọc, yếu ớt hay khiếm khuyết gì đó nó sẽ bị loại bỏ ngay.
スパルタの慣例に倣い検査を受けた 小さいか 弱々しいか 病弱か 奇形だったら
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
những cô nàng đi cướp chồng người, luôn có một điểm khiếm khuyết ở bản thân.
夫を盗む女というのは 何か悪いものがある
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
gerald có một giả thiết rằng nỗi sợ hại là một khiếm khuyết trong tiến hóa của loài người.
すべて恐怖が引き起したものだと 彼はそれに取りつかれていた
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
chúng tôi đã bỏ lỡ điều gì, nick? có khiếm khuyết gì trong tính cách anh?
まだ分からない事があるかな
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
- tôi ghét phải tỏ ra khiếm nhã, ... nhưng đây là lối ra riêng dành cho bệnh nhân của tôi.
ここは患者用の出口でね
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
-tôi đã đột nhập vào mermaiden và gửi đi một email từ máy chủ của họ nói rằng sản phẩm có khiếm khuyết.
マーメイドをハッキングして メールで中傷を送った 自社の店の接客係の話では 製品が不良品だった
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
bác sĩ nghe này, tôi không có ý khiếm nhã... nhưng chính xác thì ông muốn dẫn chuyện này tới đâu?
何のためにそんな質問を? これは治療プロセスの始まりだ
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
cậu không có khiếm khuyết. chúng ta, cậu, tôi, mọi người, chúng ta không chọn cảm xúc của mình.
これは君のせいじゃない
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: