Vertaal tekst Tekst
Documenten vertalen Doc.
Tolk Stem
Vietnamees
nồi áp suất
Japans
Vertaal onmiddellijk teksten, documenten en gesprekken met Lara
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
Voeg een vertaling toe
áp suất
圧力
Laatste Update: 2009-07-01 Gebruiksfrequentie: 1 Kwaliteit: Referentie: Translated.com
- bình phun áp suất?
高圧洗浄機だ
Laatste Update: 2016-10-28 Gebruiksfrequentie: 1 Kwaliteit: Referentie: Translated.com
Áp suất có thể gây nổ?
蓄積によって 爆発の原因となる可能性がある
chúng tôi mất áp suất dầu!
エンジンオイル圧力が下がってる!
Áp suất của máy hút bụi quá lớn.
ランチョー 掃除機では吸引力が強すぎるわ
pia, áp suất bao nhiêu là vừa?
ピア 吸引圧は?
nối cái này vào đồng hồ đo áp suất.
これを そこのパイプに取り付けてくれ
khoảng 30 độ, áp suất nước có vẻ...
大体30度 水圧は...
cần phải làm áp suất chênh lệch nhỏ nhất.
圧力を下げたい
tốc độ gió, nhiệt độ Áp suất khí quyển
風速 気温 気圧
giảm áp suất đột ngột ở cabin đã làm cửa mở.
キャビンの圧力低下でドアが解除されたわ。
chúng đã bị chặn lại, cùng các luồng áp suất.
ボルトで締められていて加圧ラインと連動しているわ。
nhưng nếu làm vậy, áp suất sẽ giảm và quả bom sẽ nổ.
でも取れば 圧力解放で― 爆発
tại độ cao 2, 400m áp suất cân bằng, và ta sẽ hạ cánh.
8000フィートなら 着陸できるチャンスが
Đây là ngòi nổ áp suất. chỉ có thể vô hiệu nếu kéo ngòi nổ ra.
圧力調整のトリガーを 外せば解除できる
Đi lấy ắc-quy của ô tô, dây điện và đồng hồ đo áp suất.
彼らに 車のバッテリー 電線 工具 圧力計を用意させろ
(shiffman) Đối tượng đã mua balo, nồi áp suất, đinh,vòng bi và đồng hồ kỹ thuật số.
我々の目標が バックパック 圧力鍋を購入 釘 玉軸受け とデジタル時計
mái được hỗ trợ bằng cách tạo chênh lệch áp suất giữa bên trong và bên ngoài.
これにより屋根が支えらています... 内気圧をつくることで外気との気圧の違いを利用しています。
- cũng tương tự như vậy. Áp suất thấp bên ngoài, sẽ không giữ được chốt.
外は低気圧だ トリガーが耐えられず...
chúng là triệu chứng áp suất phổi dồn nén-- giống như khi lắc 1 lon soda rồi bật nắp lên.
肺の内部で炭酸ジュースが 破裂するような感じだ
Nauwkeurige vertalingen van (gesproken) tekst en documenten