Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
tước vị
Van: Machinevertaling Stel een betere vertaling voor Kwaliteit:
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
Voeg een vertaling toe
gia vị
香辛料
Laatste Update: 2014-05-27 Gebruiksfrequentie: 1 Kwaliteit: Referentie: Wikipedia
bá tước.
カウントだ
Laatste Update: 2016-10-28 Gebruiksfrequentie: 1 Kwaliteit: Referentie: Wikipedia
& tước chấm
strip dot
Laatste Update: 2011-10-23 Gebruiksfrequentie: 1 Kwaliteit: Referentie: WikipediaWaarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak
& vị trí:
場所(o):
tên bá tước.
カウント
bá tước á?
カウント?
bệ hạ ban tước vị cho tôi.
彼は俺に領地を与えた
công tước xứ york?
- ヨーク公?
công tước xứ weaseltown.
ウェーゼルタウン公爵です
công tước hammond à?
ハモンド公?
Ông ta là người thừa kế những tước vị cao quý.
彼はあらゆる称号の 相続人だった
cám ơn thưa nữ công tước
、公爵夫人、ありがとうございました。
citadel tước nó đi rồi.
本部は私を破門した
khổng tước niên bắt đầu!
クジャクの年を今から始める
"nhưng mày không xứng với danh hiệu và tước vị của tao.
"だがお前に この土地と地位をやる価値はない
Laatste Update: 2016-10-28 Gebruiksfrequentie: 1 Kwaliteit: Referentie: WikipediaWaarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak
bọn tớ tóm được bá tước rồi.
カウントを捕まえた
một khổng tước... bị đánh bại bởi vị đại hiệp mình đen và trắng.
孔雀は... 黒と白の戦士によって倒される
anh không thể ban cho cô ấy một tước vị và một biệt thự thôi à?
家と称号だけ 与えればいいだろ
huân tước moran, thượng nghị sĩ.
彼は知ってる
em chỉ biết hắn được gọi là bá tước.
彼はカウントと呼ばれてる 知ってるのはそれだけだ