Je was op zoek naar: không nên làm việc quá nhiều (Vietnamees - Russisch)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Russian

Info

Vietnamese

không nên làm việc quá nhiều

Russian

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Russisch

Info

Vietnamees

quá nhiều con chọn được

Russisch

Слишком много выделенных дочерних объектов

Laatste Update: 2014-08-20
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

dùng hỗ trợ không gian ảo nhiều màn hình

Russisch

Виртуальные рабочие столы на нескольких мониторах

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

quá nhiều mẫu cho:% 1

Russisch

Найдено несколько шаблонов для% 1

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

không thể tua lại băng nên hủy bỏ việc sao lưu.

Russisch

Не удаётся перемотать ленту. Резервное копирование прервано.

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

không thể tua lại băng nên hủy bỏ việc tạo chỉ mục.

Russisch

Не удаётся перемотать ленту. Индексирование прервано.

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

lỗi cú pháp: quá nhiều đối số

Russisch

Ошибка синтаксиса: слишком много аргументов

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

không có nhà mang nên đợi% 1 giây

Russisch

Нет несущей. Пауза% 1 с

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

bật tùy chọn này để đặt cước điện thoại thành số không. thường nên làm việc này hàng tháng.

Russisch

Отметьте этот флажок для обнуления стоимостей. Как правило, это имеет смысл делать один раз в месяц.

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

bật tùy chọn này để đặt kế toán số lượng thành số không. thường nên làm việc này hàng tháng.

Russisch

Отметьте этот флажок для обнуления объема трафика. Как правило, это имеет смысл делать один раз в месяц.

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

vua cũng không nên kén nhiều phi tần, e lòng người trở xấu xa; lại chẳng nên thâu góp nhiều bạc vàng.

Russisch

и чтобы не умножал себе жен, дабы не развратилось сердце его, и чтобы серебра и золота не умножал себе чрезмерно.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

anh vẫn còn nhiều việc phải làm.

Russisch

У него многое остаётся недоделанным.

Laatste Update: 2014-02-01
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

quá

Russisch

Не передавать фокус автоматически

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

vả, như trong một thân chúng ta có nhiều chi thể, và các chi thể không làm một việc giống nhau,

Russisch

Ибо, как в одном теле у нас много членов, но не у всех членов одно и то же дело,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

chứng nhận này không qua được các việc thẩm tra và nên được coi là không đúng đắn.

Russisch

Сертификат не прошёл проверку и признан недействительным.

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

tay chúa ở cùng mấy người đó, nên số người tin và trở lại cùng chúa rất nhiều.

Russisch

И была рука Господня с ними, и великое число, уверовав, обратилось к Господу.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

song phần nhiều trong vòng họ không đẹp lòng Ðức chúa trời, nên đã ngã chết nơi đồng vắng.

Russisch

Но не о многих из них благоволил Бог, ибо они поражены были в пустыне.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

Ấy vậy, con người đã đến, không phải để người ta hầu việc mình, song để mình hầu việc người ta, và phó sự sống mình làm giá chuộc nhiều người.

Russisch

так как Сын Человеческий не для того пришел, чтобыЕму служили, но чтобы послужить и отдать душу Свою для искупления многих.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

máy phục vụ đang đáp ứng các yêu cầu khác nên quá bận để đáp ứng.

Russisch

Сервер был слишком загружен обслуживанием других запросов.

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

sa-lô-môn không cân một món nào trong các khí dụng ấy, bởi vì nhiều quá; người không xét sự nặng của đồng.

Russisch

И поставил Соломон все сии вещи на место . По причине чрезвычайного их множества, вес меди не определен.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

song có nhiều kẻ ở đầu sẽ nên rốt, và nhiều kẻ ở rốt sẽ nên đầu.

Russisch

Многие же будут первые последними, и последние первыми.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,779,327,172 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK