Je was op zoek naar: tôi rất nhớ bạn (Vietnamees - Russisch)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Russian

Info

Vietnamese

tôi rất nhớ bạn

Russian

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Russisch

Info

Vietnamees

tôi rất vui khi được trở lại với bạn và tiếp tục làm việc!

Russisch

Я счастлив работать здесь

Laatste Update: 2024-03-10
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

tôi rất là ghét phải viết theo thể thức!

Russisch

Я терпеть не могу формальный стиль письма!

Laatste Update: 2014-02-01
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

tôi rất lấy làm vui vẻ mà thấy mấy anh em đến đây, làm chứng về anh yêu mến lẽ thật, và về cách anh làm theo lẽ thật ấy là thể nào.

Russisch

Ибо я весьма обрадовался, когда пришли братия и засвидетельствовали о твоей верности, как ты ходишь в истине.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

về phần tôi, tôi rất vui lòng phí của và phí trọn cả mình tôi vì linh hồn anh em, dẫu rằng tôi yêu anh em thêm, mà cần phải bị anh em yêu tôi kém.

Russisch

Я охотно буду издерживать свое и истощать себя за души ваши, несмотря на то, что, чрезвычайно любя вас, я менее любим вами.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

nhưng bây giờ chẳng còn có chi cầm buộc tôi lại trong các miền nầy nữa; vả lại, đã mấy năm nay, tôi rất ước ao đến cùng anh em;

Russisch

Ныне же, не имея такого места в сих странах, а с давних лет имея желание придти к вам,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

người thưa rằng: tôi rất nóng nảy sốt sắng vì giê-hô-va Ðức chúa trời vạn quân, vì dân y-sơ-ra-ên đã bội giao ước của ngài, phá hủy các bàn thờ ngài, dùng gươm giết những tiên tri; chỉ một mình tôi còn lại, và họ cũng tìm cách cất mạng sống tôi.

Russisch

Он сказал: возревновал я о Господе Боге Саваофе, ибо сыны Израилевы оставили завет Твой, разрушили жертвенники Твои и пророков Твоих убили мечом; остался я один, но и моей души ищут, чтоб отнять ее.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,739,342,145 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK