Je was op zoek naar: thưởng (Vietnamees - Russisch)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Russian

Info

Vietnamese

thưởng

Russian

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Russisch

Info

Vietnamees

thưởng:% 1 điểm

Russisch

% 1 очков: Премия

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

phần thưởng hiện tại

Russisch

Показывать бонусы

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

nhận được phần thưởng về đức tin anh em, là sự cứu rỗi linh hồn mình.

Russisch

достигая наконец верою вашею спасения душ.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

vậy chớ bỏ lòng dạn dĩ mình, vốn có một phần thưởng lớn đã để dành cho.

Russisch

Итак не оставляйте упования вашего, которому предстоит великое воздаяние.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

ví bằng công việc của ai xây trên nền được còn lại, thì thợ đó sẽ lãnh phần thưởng mình.

Russisch

У кого дело, которое он строил, устоит, тот получит награду.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

kẻ dữ ăn được công giá hư giả; song ai gieo đều công bình hưởng phần thưởng chắc chắn.

Russisch

Нечестивый делает дело ненадежное, а сеющему правду – награда верная.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

vì quả hẳn có sự thưởng thiện, và sự trông đợi của con sẽ chẳng thành ra luống công.

Russisch

потому что есть будущность, и надежда твоя не потеряна.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

kẻ nào khinh lời dạy, ắt bị hư bại; còn ai kính sợ giới mạng, nấy được ban thưởng.

Russisch

Кто пренебрегает словом, тот причиняет вред себе; акто боится заповеди, тому воздается.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

người ta lấy lời thường nói ấy mà đáp cùng người rằng: ai giết được hắn thì phần thưởng sẽ là như vậy.

Russisch

И сказал ему народ те же слова, говоря: вот что сделано будет тому человеку, который убьет его.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

tên đó lấy tiền thưởng của tội ác mình mà mua một đám ruộng, rồi thì nhào xuống, nứt bụng và ruột đổ ra hết.

Russisch

но приобрел землю неправедною мздою, и когда низринулся, расселось чрево его, и выпали все внутренности его;

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

hầu cho sự bố thí được kín nhiệm; và cha ngươi, là Ðấng thấy trong chỗ kín nhiệm, sẽ thưởng cho ngươi.

Russisch

чтобы милостыня твоя была втайне; и Отец твой, видящий тайное, воздаст тебе явно.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

người coi sự sỉ nhục về Ðấng christ là quí hơn của châu báu xứ Ê-díp-tô, vì người ngửa trông sự ban thưởng.

Russisch

и поношение Христово почел большим для себя богатством, нежели Египетские сокровища; ибо он взирал на воздаяние.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

kẻ sống biết mình sẽ chết; nhưng kẻ chết chẳng biết chi hết, chẳng được phần thưởng gì hết; vì sự kỷ niệm họ đã bị quên đi.

Russisch

Живые знают, что умрут, а мертвые ничего не знают, и уже нет им воздаяния, потому что и память о них предана забвению,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

thế thì phần thưởng của tôi là gì? Ấy là khi giảng tin lành, thì giảng nhưng không, chẳng dùng quyền tôi có như người giảng tin lành.

Russisch

За что же мне награда? За то, что, проповедуя Евангелие, благовествую о Христе безмездно, не пользуясь моею властью в благовествовании.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

hãy vui vẻ, và nức lòng mừng rỡ, vì phần thưởng các ngươi ở trên trời sẽ lớn lắm; bởi vì người ta cũng từng bắt bớ các đấng tiên tri trước các ngươi như vậy.

Russisch

Радуйтесь и веселитесь, ибо велика ваша награда на небесах: так гнали и пророков, бывших прежде вас.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

ai sẽ cho một người trong bọn nhỏ nầy chỉ uống một chén nước lạnh, vì người nhỏ đó là môn đồ ta, quả thật, ta nói cùng các ngươi, kẻ ấy sẽ chẳng mất phần thưởng của mình đâu.

Russisch

И кто напоит одного из малых сих только чашею холодной воды, во имя ученика, истинно говорю вам, не потеряет награды своей.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

vả, các quan quyền không phải để cho người làm lành sợ, mà để cho người làm dữ sợ. ngươi muốn không sợ quyền phép chăng? hãy làm điều lành, sẽ được khen thưởng;

Russisch

Ибо начальствующие страшны не для добрых дел, но для злых. Хочешь ли не бояться власти? Делай добро, и получишь похвалу от нее,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

a-hi-mát, con trai của xa-đốc, lại nói cùng giô-áp rằng: mặc dầu xảy đến điều chi, hãy để cho tôi chạy theo sau cu-si. giô-áp tiếp: hỡi con, cớ sao con muốn chạy đi? việc báo tin nầy sẽ chẳng thưởng gì cho con.

Russisch

Но Ахимаас, сын Садоков, настаивал и говорил Иоаву: что бы ни было, но и я побегу за Хусием. Иоав же отвечал: зачем бежать тебе, сын мой? не принесешь ты доброй вести.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,793,508,299 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK