Você procurou por: اجمعون (Árabe - Vietnamita)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Arabic

Vietnamese

Informações

Arabic

اجمعون

Vietnamese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Árabe

Vietnamita

Informações

Árabe

يسلم عليكم الاخوة اجمعون. سلموا بعضكم على بعض بقبلة مقدسة

Vietnamita

hết thảy anh em đây chào thăm các anh em. hãy lấy cái hôn thánh mà chào nhau.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

فقال ميخا ان رجعت بسلام فلم يتكلم الرب بي. وقال اسمعوا ايها الشعب اجمعون

Vietnamita

mi-chê tiếp rằng: nếu vua trở về bình an, thì Ðức giê-hô-va không cậy tôi phán. người lại nói: hỡi chúng dân! các ngươi khá nghe ta.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

فقال ميخا ان رجعت رجوعا بسلام فلم يتكلم الرب بي. وقال اسمعوا ايها الشعوب اجمعون

Vietnamita

mi-chê bèn nói: nếu vua trở về bình an, ắt Ðức giê-hô-va không có cậy tôi phán. người lại nói: hỡi chúng dân, hết thảy hãy nghe điều đó!

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

‎اما الاثينيّون اجمعون والغرباء المستوطنون فلا يتفرغون لشيء آخر الا لان يتكلموا او يسمعوا شيئا حديثا

Vietnamita

vả, hết thảy người a-thên và người ngoại quốc ngụ tại thành a-thên chỉ lo nói và nghe việc mới lạ mà thôi.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

وعشرة آلاف احياء سباهم بنو يهوذا وأتوا بهم الى راس سالع وطرحوهم عن راس سالع فتكسروا اجمعون.

Vietnamita

dân giu-đa bắt sống một vạn người đem chúng nó lên trên chót hòn đá, rồi từ trên chót hòn đá xô chúng nó xuống, thảy đều bị giập chết hết.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

فوقف بطرس مع الاحد عشر ورفع صوته وقال لهم ايها الرجال اليهود والساكنون في اورشليم اجمعون ليكن هذا معلوما عندكم واصغوا الى كلامي.

Vietnamita

bấy giờ, phi -e-rơ đứng ra cùng mười một sứ đồ, cất tiếng nói với dân chúng rằng: hỡi người giu-đa, và mọi người ở tại thành giê-ru-sa-lem, hãy biết rõ điều nầy, và lắng tai nghe lời ta.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

واللاويون المغنون اجمعون آساف وهيمان ويدوثون وبنوهم واخوتهم لابسين كتانا بالصنوج والرباب والعيدان واقفين شرقي المذبح ومعهم من الكهنة مئة وعشرون ينفخون في الابواق.

Vietnamita

và các người ca hát trong dân lê-vi, tức a-sáp, hê-nan, giê-đu-thun, cùng con trai và anh em họ, đương mặc quần áo bằng vải gai mịn, cầm chập chỏa, đờn sắt, và đờn cầm, đều đứng ở phía đông bàn thờ, với một trăm hai mươi thầy tế lễ thổi kèn.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

أجمع

Vietnamita

nhóm

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Consiga uma tradução melhor através
7,745,964,937 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK