Você procurou por: البعض (Árabe - Vietnamita)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Arabic

Vietnamese

Informações

Arabic

البعض

Vietnamese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Árabe

Vietnamita

Informações

Árabe

وارحموا البعض مميّزين

Vietnamita

hãy trách phạt những kẻ nấy, là kẻ trù trừ,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

خطايا بعض الناس واضحة تتقدم الى القضاء. واما البعض فتتبعهم.

Vietnamita

có người thì tội lỗi bị bày tỏ và chỉ người đó ra trước khi phán xét; còn có người thì sau rồi mới bị bày tỏ ra.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

لا شيئا بتحزب او بعجب بل بتواضع حاسبين بعضكم البعض افضل من انفسهم.

Vietnamita

chớ làm sự chi vì lòng tranh cạnh hoặc vì hư vinh, nhưng hãy khiêm nhường, coi người khác như tôn trọng hơn mình.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

وخلّصوا البعض بالخوف مختطفين من النار مبغضين حتى الثوب المدنس من الجسد

Vietnamita

hãy cứu vớt những kẻ kia, rút họ ra khỏi lửa; còn đối với kẻ khác, hãy có lòng thương lẫn với sợ, ghét cả đến cái áo bị xác thịt làm ô uế.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

فرمى الرماة عبيدك من على السور فمات البعض من عبيد الملك ومات عبدك اوريا الحثي ايضا.

Vietnamita

các lính cầm cung ở trên vách thành có bắn những tôi tớ vua, có vài người bị chết; u-ri, người hê-tít, là tôi tớ vua, cũng chết nữa.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

لذلك اطرحوا عنكم الكذب وتكلموا بالصدق كل واحد مع قريبه. لاننا بعضنا اعضاء البعض.

Vietnamita

như vậy, mỗi người trong anh em phải chừa sự nói dối, hãy nói thật với kẻ lân cận mình, vì chúng ta làm chi thể cho nhau.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

كذلكنّ ايتها النساء كنّ خاضعات لرجالكنّ حتى وان كان البعض لا يطيعون الكلمة يربحون بسيرة النساء بدون كلمة

Vietnamita

hỡi người làm vợ, hãy phục chồng mình, hầu cho nếu có người chồng nào không vâng theo Ðạo, dẫu chẳng lấy lời khuyên bảo, chỉ bởi cách ăn ở của vợ, cũng đủ hóa theo,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

‮تحوي بعض المجلدات ملفات أو أدلة تستخدمها التطبيقات أو النظام. ‮ ‮أأجبر الفصل؟

Vietnamita

some volumes contain files or folders being used by applications or system.force dismount?

Última atualização: 2009-07-01
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Consiga uma tradução melhor através
7,744,120,853 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK