Você procurou por: بيض (Árabe - Vietnamita)

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Árabe

Vietnamita

Informações

Árabe

بيض

Vietnamita

trứng

Última atualização: 2012-10-26
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Árabe

ليس هناك بيض عيد الفصح في هذا البرنامج.

Vietnamita

không có quả trứng phục sinh trong chương trình này.

Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Árabe

حقاً ليس هناك بيض عيد الفصح في هذا البرنامج.

Vietnamita

thật sự không có quả trứng phục sinh nào trong chương trình này.

Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Árabe

واذا كان رجل او امرأة في جلد جسده لمع لمع بيض

Vietnamita

khi nào người nam hãy nữ trên da thân mình có những đém trắng,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Árabe

ألم أخبرك أنّه ليس هناك بيض عيد الفصح في هذا البرنامج؟

Vietnamita

tôi đã báo bạn biết không có quả trứng phục sinh trong chương trình này phải không?

Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Árabe

والاجناد الذين في السماء كانوا يتبعونه على خيل بيض لابسين بزا ابيض ونقيا

Vietnamita

các đạo binh trên trời đều mặc vải gai mịn, trắng và sạch, cỡi ngựa bạch theo ngài.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Árabe

فقسوا بيض افعى ونسجوا خيوط العنكبوت. الآكل من بيضهم يموت والتي تكسر تخرج افعى.

Vietnamita

họ ấp trứng hổ mang và dệt màng nhện; ai ăn những trứng đó sẽ chết và nếu một cái trứng giập ra, sẽ nở thành rắn lục.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Árabe

عندك اسماء قليلة في ساردس لم ينجسوا ثيابهم فسيمشون معي في ثياب بيض لانهم مستحقون.

Vietnamita

nhưng, ở sạt-đe, ngươi còn có mấy người chưa làm ô uế áo xống mình: những kẻ đó sẽ mặc áo trắng mà đi cùng ta, vì họ xứng đáng như vậy.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Árabe

فاصابت يدي ثروة الشعوب كعش وكما يجمع بيض مهجور جمعت انا كل الارض ولم يكون مرفرف جناح ولا فاتح فم ولا مصفصف.

Vietnamita

tay ta đã tìm được của cải các dân như bắt ở chim, vơ vét cả đất như lượm trứng đã bỏ; chẳng có ai đập cánh, mở mỏ, hay là kêu hót!

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Árabe

اذا اتفق قدامك عش طائر في الطريق في شجرة ما او على الارض فيه فراخ او بيض والام حاضنة الفراخ او البيض فلا تأخذ الام مع الاولاد.

Vietnamita

khi ngươi gặp ngoài đường, hoặc ở trên cây, hoặc ở dưới đất, một ổ chim với con hay là trứng, thì chớ bắt chim mẹ luôn với chim con.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Árabe

وحول العرش اربعة وعشرون عرشا. ورأيت على العروش اربعة وعشرين شيخا جالسين متسربلين بثياب بيض وعلى رؤوسهم اكاليل من ذهب.

Vietnamita

chung quanh ngôi lại có hai mươi bốn ngôi; trên những ngôi ấy tôi thấy hai mươi bốn trưởng lão ngồi, mặc áo trắng và đầu đội mão triều thiên vàng.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Árabe

حسن، حسن، إن أعطيتك بيضة عيد الفصح، فهل ستتركني وشأني؟

Vietnamita

bạn ạ, nếu tôi cho bạn một quả trứng phục sinh, sau đó bạn đi đâu được không?

Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Consiga uma tradução melhor através
7,762,044,228 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK