Você procurou por: وحبلت (Árabe - Vietnamita)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Arabic

Vietnamese

Informações

Arabic

وحبلت

Vietnamese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Árabe

Vietnamita

Informações

Árabe

ثم فطمت لورحامة وحبلت فولدت ابنا.

Vietnamita

sau khi lô-ru-ha-ma thôi bú, nàng chịu thai và sanh một trai.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

وحبلت ايضا ليئة وولدت ابنا سادسا ليعقوب.

Vietnamita

lê-a thọ thai nữa, sanh một con trai thứ sáu cho gia-cốp,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

وحبلت المرأة فارسلت واخبرت داود وقالت اني حبلى.

Vietnamita

người nữ nầy thọ thai, sai người tâu cùng Ða-vít rằng: tôi có thai.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

وحبلت ايضا بلهة جارية راحيل وولدت ابنا ثانيا ليعقوب.

Vietnamita

bi-la, con đòi của ra-chên, thọ thai nữa, và sanh một con trai thứ nhì cho gia-cốp.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

وبنو عزرة يثر ومرد وعافر ويالون******وحبلت بمريم وشماي ويشبح ابي اشتموع.

Vietnamita

con trai của e-xơ-ra là giê-the, mê-rết, Ê-phe, và gia-lôn. vợ của mê-rết sanh mi-ri-am, sa-mai, và dít-bác, tổ phụ của Ếch-tê-mô-a.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

وحبلت ايضا وولدت ابنا وقالت ان الرب قد سمع اني مكروهة فاعطاني هذا ايضا. فدعت اسمه شمعون.

Vietnamita

nàng thọ thai nữa và sanh một con trai, đặt tên si-mê-ôn; vì nói rằng. Ðức giê-hô-va có nghe biết tôi bị ghét, nên cho thêm đứa này.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

وحبلت ايضا وولدت ابنا وقالت هذه المرة احمد الرب. لذلك دعت اسمه يهوذا. ثم توقفت عن الولادة

Vietnamita

nàng thọ thai nữa, sanh một con trai, và nói rằng: lần nầy tôi ngợi khen Ðức giê-hô-va; vì cớ ấy, đặt tên là giu-da. Ðoạn, nàng thôi thai nghén.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

وحبلت ايضا وولدت ابنا. وقالت الآن هذه المرة يقترن بي رجلي. لاني ولدت له ثلاثة بنين. لذلك دعي اسمه لاوي.

Vietnamita

nàng thọ thai nữa và sanh một con trai; nàng rằng: lần nầy chồng sẽ dính díu cùng tôi, vì tôi đã sanh cho người ba con trai; bởi cớ đó, đặt tên là lê-vi.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

ألعلّي حبلت بجميع هذا الشعب او لعلّي ولدته حتى تقول لي احمله في حضنك كما يحمل المربي الرضيع الى الارض التي حلفت لآبائه.

Vietnamita

tôi há có thọ thai dân nầy sao? há có sanh đẻ nó sao? mà ngài lại phán biểu tôi rằng: hãy ẵm dân nầy trong lòng người, như người cha nuôi bồng đứa trẻ bú, cho đến xứ mà ngài có thề hứa ban cho tổ phụ của chúng nó.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Consiga uma tradução melhor através
7,765,917,494 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK