Você procurou por: (Chinês (simplificado) - Vietnamita)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Chinese

Vietnamese

Informações

Chinese

Vietnamese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Chinês (simplificado)

Vietnamita

Informações

Chinês (simplificado)

指 、 鼻 環

Vietnamita

cà rá và khoen đeo mũi;

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

各 樣 的 惡 事 要 禁 不 作

Vietnamita

bất cứ việc gì tựa như điều ác, thì phải tránh đi.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

耶 穌 就 禁 他 們 、 不 要 告 訴 人

Vietnamita

Ðức chúa jêsus bèn cấm ngặt môn đồ chớ nói sự mình cùng ai hết.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

不 聽 我 的 勸 、 藐 視 我 一 切 的 責 備

Vietnamita

cũng không muốn theo sự khuyên dạy ta, và chê bai các lời quở trách ta;

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

反 輕 棄 我 一 切 的 勸 、 不 肯 受 我 的 責 備

Vietnamita

nhưng các ngươi đã bỏ hết lời khuyên dạy ta, không chịu lời quở trách ta;

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

且 事 奉 偶 像 、 就 是 耶 和 華 警 他 們 不 可 行 的

Vietnamita

chúng hầu việc những hình tượng mà Ðức giê-hô-va đã cấm chúng rằng: các ngươi chớ thờ chúng nó.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

況 且 你 的 僕 人 因 此 受 警 、 守 著 這 些 便 有 大 賞

Vietnamita

các điều ấy dạy cho kẻ tôi tớ chúa được thông hiểu; ai gìn giữ lấy, được phần phương lớn thay.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

分 門 結 黨 的 人 、 警 過 一 兩 次 、 就 要 棄 絕 他

Vietnamita

sau khi mình đã khuyên bảo kẻ theo tà giáo một hai lần rồi, thì hãy lánh họ,

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

主 耶 和 華 萬 軍 之   神 說 、 當 聽 這 話 、 警 雅 各 家

Vietnamita

chúa giê-hô-va, Ðức chúa trời vạn quân phán rằng: hãy nghe, và làm chứng nghịch cùng nhà gia-cốp.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

我 要 教 導 你 、 指 示 你 當 行 的 路 . 我 要 定 睛 在 你 身 上 勸

Vietnamita

ta sẽ dạy dỗ ngươi, chỉ cho ngươi con đường phải đi; mắt ta sẽ chăm chú ngươi mà khuyên dạy ngươi.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

用 溫 柔 勸 那 抵 擋 的 人 . 或 者   神 給 他 們 悔 改 的 心 、 可 以 明 白 真 道

Vietnamita

dùng cách mềm mại mà sửa dạy những kẻ chống trả, mong rằng Ðức chúa trời ban cho họ sự ăn năn để nhìn biết lẽ thật,

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

以 色 列 王 差 人 去 窺 探 神 人 所 告 訴 所 警 他 去 的 地 方 、 就 防 備 未 受 其 害 、 不 止 一 兩 次

Vietnamita

vậy, vua y-sơ-ra-ên sai người đến nơi mà người Ðức chúa trời đã chỉ cho mình và bảo trước; người giữ lấy mình tại đó, chẳng những một hai lần.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

你 們 作 父 親 的 、 不 要 惹 兒 女 的 氣 、 只 要 照 著 主 的 教 訓 和 警 、 養 育 他 們

Vietnamita

hỡi các người làm cha, chớ chọc cho con cái mình giận dữ, hãy dùng sự sửa phạt khuyên bảo của chúa mà nuôi nấng chúng nó.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

並 問 萬 軍 之 耶 和 華 殿 中 的 祭 司 、 和 先 知 說 、 我 歷 年 以 來 、 在 五 月 間 哭 泣 齋 、 現 在 還 當 這 樣 行 麼

Vietnamita

và nói cùng các thầy tế lễ của nhà Ðức giê-hô-va vạn quân, và cùng các đấng tiên tri mà rằng: tôi có nên khóc lóc và biệt mình riêng ra trong tháng năm như tôi đã làm trong nhiều năm chăng?

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Consiga uma tradução melhor através
7,745,763,273 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK