Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
파 앗!
far from it!
Última atualização: 2022-11-17
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
아 델, 히 스 기 야, 앗 술
a-te, Ê-xê-chia, a-xu-rơ,
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
내 가 마 길 에 게 길 르 앗 을 주 었
ta cũng cho ma-ki xứ ga-la-át.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
야 하 스 와, 그 데 못 과, 메 바 앗 과
gia-hát, kê-đê-mốt, mê-phát,
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
그 데 못 과 그 들 과 메 바 앗 과 그 들 을 주 었
kê-đê-mốt với địa hạt nó; mê-phát với địa hạt nó;
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
도 를 버 가 에 서 전 하 고 앗 달 리 아 로 내 려 가
sau khi đã truyền đạo tại thành bẹt-giê rồi, thì xuống thành Át-ta-li.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
그 에 게 침 뱉 고 갈 대 를 빼 앗 아 그 의 머 리 를 치 더
họ nhổ trên ngài, và lấy cây sậy đánh đầu ngài.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
그 데 못 과 그 들 과, 므 바 앗 과 그 들 이 니 네 성 읍 이
kê-đê-mốt và đất chung quanh thành, mê-phát và đất chung quanh thành: hết thảy bốn cái thành.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
그 러 나 신 랑 을 빼 앗 길 날 이 이 르 리 니 그 날 에 는 금 식 할 것 이 니
song tới kỳ chàng rể phải đem đi khỏi họ, trong ngày đó họ sẽ kiêng ăn.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
그 가 그 모 든 소 유 를 이 끌 고 강 을 건 너 길 르 앗 산 을 향 하 여 도 망 한
vậy, người đứng dậy, đem theo hết thảy tài vật mình, trốn đi ngang qua sông, thẳng tuốt về núi ga-la-át.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
곁 에 섰 는 자 들 에 게 이 르 되 그 한 므 나 를 빼 앗 아 열 므 나 있 는 자 에 게 주 라 하
chủ lại nói cùng các ngươi đứng đó rằng: hãy lấy nén bạc nó đi, cho người có mười nén.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
그 때 에 암 몬 자 손 이 모 여 서 길 르 앗 에 진 쳤 으 므 로 이 스 라 엘 자 손 도 모 여 서 미 스 바 에 진 치
dân am-môn nhóm lại, và đóng trại trong xứ ga-la-át. dân y-sơ-ra-ên cũng nhóm lại, và đóng trại tại mích-ba.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
고 라 의 아 들 은 앗 실 과, 엘 가 나 와, 아 비 아 삽 이 니 이 들 은 고 라 사 람 의 족 장 이
các con trai của cô-rê là: Át-si, eân-ca-na và a-bi-a-sáp. Ðó là các họ hàng của dân cô-rê.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
아 하 스 는 여 호 앗 다 를 낳 았 고 여 호 앗 다 는 알 레 멧 과, 아 스 마 웹 과, 시 므 리 를 낳 았 고 시 므 리 는 모 사 를 낳 았
a-cha sanh giê-hô-a-đa; giê-hô-a-đa sanh a-lê-mết, Át-ma-vết, và xim-ri; xim-ri sanh một-sa;
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
그 이 상 은 마 앗 이 요, 그 이 상 은 맛 다 디 아 요, 그 이 상 은 서 머 인 이 요, 그 이 상 은 요 섹 이 요, 그 이 상 은 요 다
na-ghê con ma-át, ma-át con ma-ta-thia, ma-ta-thia con sê-mê-in, sê-mê-in con giô-sếch, giô-sếch con giô-đa,
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
셈 의 아 들 은 엘 람 과, 앗 수 르 와, 아 르 박 삿 과, 룻 과, 아 람 과, 우 스 와, 훌 과, 게 델 과, 메 섹 이
con trai của sem là Ê-lam, a-su-rơ, a-các-sát, lút, a-ram, uùt-xơ, hu-lơ, ghê-te, và mê-siếc.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência: