Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
빌 라 도 가 이 말 을 듣 고 더 욱 두 려 워 하
khi phi-lát đã nghe lời đó, lại càng thêm sợ hãi.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
예 수 의 말 씀 을 인 하 여 믿 는 자 가 더 욱 많
khi đã nghe lời ngài rồi, người tin ngài càng đông hơn nữa.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
나 는 항 상 소 망 을 품 고 주 를 더 욱 찬 송 하 리 이
nhưng tôi sẽ trông cậy luôn luôn, và ngợi khen chúa càng ngày càng thêm.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
긍 휼 과 평 강 과 사 랑 이 너 희 에 게 더 욱 많 을 지 어 다
nguyền xin sự thương xót, bình an, yêu mến thêm lên cho anh em!
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
나 를 더 욱 창 대 하 게 하 시 고 돌 이 키 사 나 를 위 로 하 소
chúa sẽ gia thêm sự sang trọng cho tôi, trở lại an ủi tôi.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
저 가 권 함 을 받 고 더 욱 간 절 함 으 로 자 원 하 여 너 희 에 게 나 아 갔
vì người nghe lời tôi khuyên, và cũng bởi sốt sắng, thì người tự ý đi đến thăm anh em.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
내 가 더 속 히 너 희 에 게 돌 아 가 기 를 위 하 여 너 희 기 도 함 을 더 욱 원 하 노
tôi lại nài xin anh em các ngươi đi, để tôi đến cùng anh em cho sớm hơn.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
그 러 므 로 모 든 들 은 것 을 우 리 가 더 욱 간 절 히 삼 갈 지 니 혹 흘 러 떠 내 려 갈 까 염 려 하 노
vậy nên, chúng ta phải càng giữ vững lấy điều mình đã nghe e kẻo bị trôi lạc chăng.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
겐 사 람 헤 벨 의 아 내 야 엘 은 다 른 여 인 보 다 복 을 받 을 것 이 니 장 막 에 거 한 여 인 보 다 더 욱 복 을 받 을 것 이 로
nguyện cho gia-ên, vợ hê-be, người kê-nít. Ðược phước giữa các người đờn bà! nguyện người được phước giữa các đờn bà ở trong trại!
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
그 러 나 나 도 육 체 를 신 뢰 할 만 하 니 만 일 누 구 든 지 다 른 이 가 육 체 를 신 뢰 할 것 이 있 는 줄 로 생 각 하 면 나 는 더 욱 그 러 하 리
Ấy chẳng phải tôi không có thể cậy mình trong xác thịt đâu. ví bằng kẻ khác tưởng rằng có thể cậy mình trong xác thịt, thì tôi lại có thể bội phần nữa,
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
곧 우 리 가 원 수 되 었 을 때 에 그 아 들 의 죽 으 심 으 로 말 미 암 아 하 나 님 으 로 더 불 어 화 목 되 었 은 즉 화 목 된 자 로 서 는 더 욱 그 의 살 으 심 을 인 하 여 구 원 을 얻 을 것 이 니
vì nếu khi chúng ta còn là thù nghịch cùng Ðức chúa trời, mà đã được hòa thuận với ngài bởi sự chết của con ngài, thì huống chi nay đã hòa thuận rồi, chúng ta sẽ nhờ sự sống của con ấy mà được cứu là dường nào!
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
그 러 므 로 형 제 들 아 ! 더 욱 힘 써 너 희 부 르 심 과 택 하 심 을 굳 게 하 라 너 희 가 이 것 을 행 한 즉 언 제 든 지 실 족 지 아 니 하 리
vậy, hỡi anh em, hãy chú ý cho chắc chắn về sự chúa kêu gọi và chọn lựa mình. làm điều đó anh em sẽ không hề vấp ngã;
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
예 수 께 서 저 희 에 게 경 계 하 사 ` 아 무 에 게 라 도 이 르 지 말 라' 하 시 되 경 계 하 실 수 록 저 희 가 더 욱 널 리 전 파 하
Ðức chúa jêsus cấm chúng chớ nói điều đó cùng ai; song ngài càng cấm người ta lại càng nói đến nữa.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
가 로 되 ` 네 가 그 를 심 히 미 워 하 는 줄 로 내 가 생 각 한 고 로 그 를 네 동 무 에 게 주 었 노 라 그 동 생 이 그 보 다 더 욱 아 름 답 지 아 니 하 냐 ? 청 하 노 니 너 는 그 의 대 신 에 이 를 취 하 라
bèn nói rằng: ta ngờ ngươi ghét nó, nên ta đã gả nó cho bạn của ngươi. em gái nó há chẳng lịch sự hơn nó sao? vậy, hay lấy em nó thế cho.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade: