Você procurou por: (Coreano - Vietnamita)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Korean

Vietnamese

Informações

Korean

Vietnamese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Coreano

Vietnamita

Informações

Coreano

쉬세요

Vietnamita

anh hãy nghỉ ngơi thật tốt

Última atualização: 2021-11-01
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Coreano

안 보이는 흰색

Vietnamita

bao phủ trắng

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Coreano

고대비 색상 배열과 어울리는 스타일comment

Vietnamita

comment

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Coreano

신 랑 이 더 디 오 므 로 다 졸 며

Vietnamita

vì chàng rể đến trễ, nên các nàng thảy đều buồn ngủ và ngủ gục.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Coreano

이 는 네 가 되 고 땅 에 서 장 수 하 리

Vietnamita

hầu cho ngươi được phước và sống lâu trên đất.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Coreano

bw 문서와 라인 이미지에 제일 맞는 빠른 monochrome 형식 (w)

Vietnamita

dạng thức đơn sắc nhanh; tốt nhất cho văn bản đen trắng và cho hình vẽ nết đơn.

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Coreano

구 하 여 도 받 지 못 함 은 정 욕 으 로 쓰 려 고 못 구 함 이 니

Vietnamita

anh em cầu xin mà không nhận lãnh được, vì cầu xin trái lẽ, để dùng trong tư dục mình.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Coreano

그 러 나 너 희 가 내 괴 로 움 에 함 께 참 예 하 였 으 니 하 였 도

Vietnamita

nhưng anh em giúp tôi cơn hoạn nạn, thì đã làm điều thiện.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Coreano

이겼습니다. 마지막 돌도 제거했습니다. 하셨습니다! 현재 점수는% 1점입니다.

Vietnamita

bạn đã lấy trái banh cuối cùng. rất giỏi. Đây là điểm của bạn% 1

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Coreano

그 들 을 두 려 워 말 고 네 하 나 님 여 호 와 께 서 바 로 와 온 애 굽 에 행 하 신 것 을 기 억 하

Vietnamita

thì chớ sợ, hãy nhớ lại điều giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã làm cho pha-ra-ôn và cả xứ Ê-díp-tô,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Coreano

그 것 이 너 의 다 닐 때 에 너 를 인 도 하 며 너 의 때 에 너 를 보 호 하 며 너 의 깰 때 에 너 로 더 불 어 말 하 리

Vietnamita

khi con đi, các lời đó sẽ dẫn dắt con; lúc con ngủ, nó gìn giữ con; và khi con thúc đẩy, thì nó sẽ trò chuyện với con.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Coreano

printcap 항목을 수동으로 편집하려면 이 파일에 대해 알고 있어야 합니다. 또한 편집한 후 프린터가 작동하지 않을 수도 있습니다. 계속 진행하시겠습니까?

Vietnamita

chỉ quản trị hệ thống nên tự sửa đổi mục nhập printcap, vì việc này có thể ngăn cản máy in hoạt động. bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Coreano

가 로 되 ` 너 희 는 말 하 기 를 그 의 제 자 들 이 밤 에 와 서 우 리 가 때 에 그 를 도 적 질 하 여 갔 다 하

Vietnamita

mà dặn rằng: các ngươi hãy nói rằng: môn đồ nó đã đến lúc ban đêm, khi chúng tôi đương ngủ, mà lấy trộm nó đi.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Coreano

가 라 사 대 ` 이 사 야 가 너 희 외 식 하 는 자 에 대 하 여 예 언 하 였 도 다 기 록 하 였 으 되 이 백 성 이 입 술 로 는 나 를 존 경 하 되 마 음 은 내 게 서 멀 도

Vietnamita

ngài đáp rằng: hỡi kẻ giả hình, Ê-sai đã nói tiên tri về việc các ngươi phải lắm, như có chép rằng: dân nầy lấy môi miếng thờ kính ta; nhưng lòng chúng nó xa ta lắm.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Coreano

여러분의 컴퓨터가 고정된 인터넷 주소( ip) 를 가지고 있다면 이 옵션을 선택하십시오. 대부분의 컴퓨터는 이런 방식이 아니며 알지 못하는 경우에는 동적 ip 주소 방식을 선택하십시오.

Vietnamita

hãy bật tùy chọn này nếu máy tính của bạn có địa chỉ mạng (ip) cố định. phần lớn máy tính không phải, vậy bạn rất có thể nên chọn « Địa chỉ ip động » nếu chưa chắc.

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Coreano

( 원 컨 대 주 께 서 저 로 하 여 금 그 날 에 주 의 긍 휼 을 얻 게 하 여 주 옵 소 서 ) 또 저 가 에 베 소 에 서 얼 만 큼 나 를 섬 긴 것 을 네 가 아 느 니

Vietnamita

xin chính mình chúa cho người tìm thấy sự thương xót của chúa trong ngày đó! con lại biết hơn kẻ khác, người ở Ê-phê-sô đã hầu việc ta mọi đàng.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Consiga uma tradução melhor através
7,763,406,270 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK