Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
den er nytteløst.
không được đâu
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
- det var nytteløst.
- chả có gì xảy ra cả.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
det her er nytteløst.
nó không có tác dụng đâu
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
- ellers er det nytteløst.
nếu không. nó vô nghĩa..
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
men det, du gør, er nytteløst.
chỉ là những việc mày làm ko đáng để làm thôi.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
men jeg vidste, det var nytteløst.
nhưng, tôi biết việc đó là vô vọng.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
selv om det viste sig at være nytteløst.
mặc dù là, cuối cùng, chẳng có ý nghĩa gì cả Ồ.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
et sted hvor det amerikanske forsvarsværn vil være nytteløst.
Ở nơi mà ngay cả hệ thống báo động sớm của mỹ cũng thành vô dụng.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
det er vel nytteløst at sige, at jeg kun imiterede ham...
tôi thấy là không ích gì nếu tôi cố thuyết phục bà rằng tôi đã để lại ấn tượng...
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
i har spildt liv og tid på et nytteløst og åbenlyst mål.
thế mà đã phí sinh mạng và thì giờ quý báu vào 1 mục tiêu rõ ràng là vô ích.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
det er nytteløst at lede efter dem, med de tætte skyer.
dù sao, chúng cũng không chạy xa được!
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
yderligere forsøg på at underminere vores formål vil være nytteløst.
bất kì cố gắng nào để ngăn cản ý định của bọn ta đều là vô ích.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
de forstår det simpelthen ikke. det er nytteløst at kæmpe mod mig.
chúng thực sự muốn chống lại ta.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
- midnat alt det arbejde, vi har lavet i dag, er nytteløst.
- nửa đêm rồi. tất cả công sức bỏ ra hôm nay giờ đã thành vô dụng.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
alle de mennesker du har mistet, og det du har ofret, er nytteløst.
tất cả những người anh đã mất, tất cả những hy sinh anh đã làm, nó sẽ tan thành mây khói.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
at udøve vold mod mig er bare så nytteløst og ondt. synes du ikke det?
nhưng có hành động bạo lực với tao có vẻ như hơi tàn nhẫn và vô ích, phải vậy không?
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
hvis du ikke går gennem den tunnel, vil alt det, du har gjort, have været nytteløst.
nếu anh không đi qua đường hầm này, mọi chuyện anh đã làm sẽ là không gì hết... không gì hết!
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
jeg finder ud af, om whitehalls besættelse med mystiske ting var nytteløst, - eller om det skabte noget, som vi -
trong lúc đó, tôi có ý định tìm hiểu nỗi ám ảnh của whitehall về các đồ vật phức tạp là vô nghĩa hay là nó tạo ra thứ gì đó để hydra chúng ta có thể sử dụng cho tương lai.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
dette backtrace synes at være nytteløst. det er formodentlig fordi dine pakker er bygget på en måde som forhindrer oprettelse af ordentlige backtrace, eller at stakrammen blev alvorligt korrumperet under sammenbruddet.
chuỗi trình con tìm lỗi vết lùi này không dùng được. có thể do các gói phần mềm được xây dựng bằng cách ngăn cản tạo vết lùi thích hợp, hoặc khung đống bị hỏng nghiệm trọng khi sụp đổ.
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:
"jeg deaktiverer ikke sikkerhedsfeltet. dine handlinger er nytteløse."
chúng ta ai cũng được tạo ra vĩ 1 muc đích.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Aviso: contém formatação HTML invisível