Você procurou por: החטאים (Hebraico - Vietnamita)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Hebrew

Vietnamese

Informações

Hebrew

החטאים

Vietnamese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Hebraico

Vietnamita

Informações

Hebraico

אבל יש שם הזכרת החטאים שנה בשנה׃

Vietnamita

trái lại, những tế lễ đó chẳng qua là mỗi năm nhắc cho nhớ lại tội lỗi.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Hebraico

אשר יש לנו בו הפדיון בדמו סליחת החטאים׃

Vietnamita

trong con đó chúng ta có sự cứu chuộc, là sự tha tội.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Hebraico

לא באתי לקרוא הצדיקים כי אם החטאים לתשובה׃

Vietnamita

ta không phải đến gọi kẻ công bình hối cải, song gọi kẻ có tội.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Hebraico

את החטאים תוכיח בפני כל למען ייראו גם האחרים׃

Vietnamita

kẻ có lỗi, hãy quở trách họ trước mặt mọi người, để làm cho kẻ khác sợ.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Hebraico

ואם תיטיבו למטיביכם מה הוא חסדכם גם החטאים יעשו כן׃

Vietnamita

nếu các ngươi làm ơn cho kẻ làm ơn mình, thì có ơn chi? người có tội cũng làm như vậy.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Hebraico

אשר על כן חיב להקריב על החטאים גם בעד העם גם בעד נפשו׃

Vietnamita

Ấy bởi sự yếu đuối đó mà người buộc phải vì tội lỗi mình dâng của tế lễ, cũng như vì tội lỗi của dân chúng.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Hebraico

ויבא אל כל ככר הירדן ויקרא טבילת התשובה לסליחת החטאים׃

Vietnamita

giăng bèn dạo qua hết thảy miền lân cận sông giô-đanh, giảng dạy phép báp-tem về sự ăn năn để được tha tội,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Hebraico

אולם זה אחרי הקריבו זבח אחד על החטאים ישב עד עולם לימין האלהים׃

Vietnamita

còn như Ðấng nầy, đã vì tội lỗi dâng chỉ một của lễ, rồi ngồi đời đời bên hữu Ðức chúa trời.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Hebraico

אמן אמר אני לכם כי כל החטאים יסלחו לבני אדם וכל הגדופים אשר יגדפו׃

Vietnamita

quả thật, ta nói cùng các ngươi, mọi tội lỗi sẽ tha cho con cái loài người, và hết thảy những lời phạm thượng họ sẽ nói ra cũng vậy;

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Hebraico

את זה נשא האלהים בימינו לשר ולמושיע לתת תשובה לישראל וסליחת החטאים׃

Vietnamita

Ðức chúa trời đã đem Ðấng ấy lên bên hữu ngài, làm vua và cứu chúa, để ban lòng ăn năn và sự tha tội cho dân y-sơ-ra-ên.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Hebraico

והנה ידענו כי את החטאים לא ישמע אל כי אם את ירא האלהים ועשה רצונו אתו ישמע׃

Vietnamita

chúng ta vẫn biết Ðức chúa trời chẳng nhậm lời kẻ có tội, mà nếu ai kính sợ Ðức chúa trời, làm theo ý muốn ngài, thì ngài nhậm lời.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Hebraico

ואם תלוו את האנשים אשר תקוו לקבל מהם מה הוא חסדכם גם החטאים מלוים את החטאים למען יושב להם בשוה׃

Vietnamita

nếu các ngươi cho ai mượn mà mong họ trả, thì có ơn chi? người có tội cũng cho người có tội mượn, để được thâu lại y số.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Hebraico

והסופרים והפרושים ראו אתו אכל עם המוכסים והחטאים ויאמרו אל תלמידיו למה זה עם החטאים והמוכסים אכל רבכם׃

Vietnamita

các thầy thông giáo và người pha-ri-si thấy ngài ăn với người thâu thuế và kẻ phạm tội, thì nói với môn đồ ngài rằng: người cùng ăn với kẻ thâu thuế và người có tội sao!

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Hebraico

את מחתות החטאים האלה בנפשתם ועשו אתם רקעי פחים צפוי למזבח כי הקריבם לפני יהוה ויקדשו ויהיו לאות לבני ישראל׃

Vietnamita

còn những lư hương của các người đã phạm tội cùng sanh mạng mình, người ta phải lấy làm thành những tấm dát mỏng để bọc bàn thờ. bởi các lư hương đã dâng trước mặt Ðức giê-hô-va đã thành thánh; những tấm dát đó sẽ dùng làm một dấu cho dân y-sơ-ra-ên.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Hebraico

אשר שמו האלהים לפנינו לכפרת על ידי האמונה בדמו להראות את צדקתו אחרי אשר העביר את החטאים שנעשו לפנים בעת חמלת אלהים׃

Vietnamita

là Ðấng Ðức chúa trời đã lập làm của lễ chuộc tội, bởi đức tin trong huyết Ðấng ấy. ngài đã bày tỏ sự công bình mình như vậy, vì đã bỏ qua các tội phạm trước kia,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Consiga uma tradução melhor através
7,740,495,910 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK