Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
impossibile risolvere le dipendenze. ricerca abbandonata.
không thể tháo gỡ quan hệ phụ thuộc. Đang hủy bỏ...
Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:
come fu abbandonata la città gloriosa, la città del tripudio
vậy người ta sao chẳng bỏ thành có tiếng khen, là thành làm sự vui vẻ cho ta?
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade:
omri e tutto israele, abbandonata ghibbeton, andarono a tirza
Ôm-ri và cả y-sơ-ra-ên từ ghi-bê-thôn đi lên vây tiệt-sa.
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade:
per un breve istante ti ho abbandonata, ma ti riprenderò con immenso amore
ta đã bỏ ngươi trong một lát; nhưng ta sẽ lấy lòng thương xót cả thể mà thâu ngươi lại.
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade:
le modifiche faranno sì che la soluzione attuale venga abbandonata e ricalcolata se necessario.
việc điều chỉnh sẽ gây ra giải pháp hiện thời được hủy rồi tính lại khi cần thiết.
Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:
abbandonata la retta via, si sono smarriti seguendo la via di balaàm di bosòr, che amò un salario di iniquità
chúng nó đã bỏ đường thẳng mà đi sai lạc theo đường của ba-la-am, con trai bô-sô, là kẻ tham tiền công của tội ác; nhưng người bị trách về sự phạm tội của mình,
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade:
li chiameranno popolo santo, redenti del signore. e tu sarai chiamata ricercata, città non abbandonata»
người ta sẽ gọi chúng nó là dân thánh, tức những kẻ được chuộc của Ðức giê-hô-va; còn ngươi, sẽ được xưng là thành hay tìm đến, tức thành không bị bỏ.
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade:
così la verità è abbandonata, chi disapprova il male viene spogliato. ha visto questo il signore ed è male ai suoi occhi che non ci sia più diritto
lẽ thật đã không còn, ai lánh điều dữ thì phải cướp bắt. Ðức giê-hô-va thấy không có sự công bình thì chẳng đẹp lòng,
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade:
come una donna abbandonata e con l'animo afflitto, ti ha il signore richiamata. viene forse ripudiata la donna sposata in gioventù? dice il tuo dio
Ðức giê-hô-va đã gọi ngươi, như gọi vợ đã bị bỏ và phiền rầu trong lòng, như vợ cưới lúc còn trẻ và đã bị để, Ðức chúa trời ngươi phán vậy.
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade:
allora rimproverai i magistrati e dissi loro: «perché la casa di dio è stata abbandonata?». poi radunai i leviti e i cantori e li ristabilii nei loro uffici
tôi bèn quở trách các quan trưởng, mà rằng: cớ sao đền của Ðức chúa trời bị bỏ như vậy? Ðoạn, tôi hiệp lại chúng mà đặt họ trong chức cũ mình.
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade:
sta scritto infatti: grida nell'allegria tu che non conosci i dolori del parto, perché molti sono i figli dell'abbandonata, più di quelli della donna che ha marito
vì có lời chép: hỡi đờn bà son, ngươi là kẻ chẳng sanh nở chi hết, hãy vui mừng; ngươi là kẻ chẳng từng chịu đau đớn sanh đẻ, hãy nức lòng mừng rỡ và bựt tiếng reo cười, vì của cải của vợ bị để sẽ đông hơn con cái của người nữ có chồng.
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade:
abbandonato ogni tentativo di risolvere queste dipendenze.
Đang hủy bỏ mọi sự cố gắng tháo gỡ những quan hệ phụ thuộc này.
Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade: