Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
tai absoliutus sąžiningumas.
Đây là vấn đề nghiêm túc đây.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
...atvirumas ir sąžiningumas verti pagarbos.
sự trung thực và thẳng thắn thật sự rất xứng đáng được tôn trọng.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
jis tikėjosi priminti pasauliui, kad sąžiningumas, teisingumas ir laisvė yra ne vien tušti žodžiai.
Ông hi vọng có thể nhắc nhở thế giới rằng công bằng, công lý và tự do không chỉ là lời nói suông.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
mano sąžiningumas kalbės už mane, kai ateis laikas man atsiimti užmokestį tavo akivaizdoje. visa, kas nebus dėmėta bei lopiniuota tarp ožkų ir avių, tebūna kaip mano pavogta!”
một mai cậu đi xem xét công giá tôi, thì lòng ngay thẳng tôi sẽ làm chứng trước mặt cậu. hễ ở về phần bên tôi, các con dê nào không có rằn và đốm, các chiên con nào không có sắc đen, thì sẽ cho là ăn cắp.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
"harvardo studentų vadove", kurį turi kiekvienas naujokas po antrašte "elgesio standartai harvardo bendruomenėje" parašyta, kad iš studentų laukiama atvirumo ir sąžiningumo bendraujant su kitais bendruomenės nariais.
vâng thưa thầy,trong sổ tay sinh viên harvard mà sinh viên năm đầu nào cũng được phát trong phần "quy chuẩn trong cộng đồng harvard", nó nói rằng nhà trường kỳ vọng mọi sinh viên trung thực và tận tình trong mọi sự việc với các thành viên khác trong cộng đồng.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Aviso: contém formatação HTML invisível