Você procurou por: mongamonga (Maori - Vietnamita)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Maori

Vietnamese

Informações

Maori

mongamonga

Vietnamese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Maori

Vietnamita

Informações

Maori

ko ona turanga, mongamonga noa, ka pouri hoki nga wairua o nga kaimahi katoa e utua ana

Vietnamita

các trụ của Ê-díp-tô đều bị gãy, hết thảy thợ thầy đều có lòng lo.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Maori

kei tawhiti atu ana tama i te ora, mongamonga noa ratou i te kuwaha, kahore hoki he kaiwhakaora

Vietnamita

con cái hắn không được an nhiên, bị chà nát tại cửa thành, chẳng có ai giải cứu;

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Maori

mongamonga noa nga hita i te reo o ihowa; ina, mongamonga noa i a ihowa nga hita o repanona

Vietnamita

tiếng Ðức giê-hô-va bẻ gãy cây hương nam: phải Ðức giê-hô-va bẻ gãy cây hương nam li-ban,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Maori

e whakahokia ana e koe te tangata kia mongamonga noa, a e mea ana, e hoki, e nga tama a te tangata

Vietnamita

chúa khiến loài người trở vào bụi tro, và phán rằng: hỡi con cái loài người, hãy trở lại.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Maori

mongamonga noa i a koe a rahapa ano he tangata i patua: marara ana i a koe, i tou ringa kaha ou hoariri

Vietnamita

chúa đã chà nát ra-háp khác nào kẻ bị đánh chết, nhờ cánh tay mạnh mẽ chúa, chúa đã tản lạc những kẻ thù nghịch chúa.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Maori

moti iho ratou i ahau, mongamonga noa, te ahei te whakatika: ina, hinga ana ratou ki raro i oku waewae

Vietnamita

tôi trừ tiệt, đâm lủng chúng nó, không thể dậy lại được; chúng nó sa ngã dưới chơn tôi.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Maori

a ka taupokina ratou e nga ringa o te waipuke i tona aroaro, mongamonga noa ratou; me te rangatira ano hoki o te kawenata

Vietnamita

những cơ binh đầy tràn, sẽ bị thua và vỡ tan trước người, cả đến vua của sự giao ước cũng vậy.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Maori

tera atu to te hunga e noho ana i roto i nga whare uku, he puehu to ratou turanga; mongamonga kau ratou i te aroaro o te purehurehu

Vietnamita

phương chi những kẻ ở chòi đất sét được cất trên nền bụi cát, bị chà nát như loài sâu mọt!

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Maori

ko te tangata e hinga ki runga ki tenei kohatu, na mongamonga ana ia: ki te taka ia taua kohatu ki runga ki tetahi, na ngotangota noa ia me he puehu

Vietnamita

kẻ nào rơi trên hòn đá ấy sẽ bị giập nát, còn kẻ nào bị đá ấy rớt nhằm thì sẽ tan tành như bụi.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Maori

e piki ki repanona tangi ai; kia puaki hoki tou reo i pahana: tangi mai hoki i aparimi; kua mongamonga katoa hoki te hunga i aroha ki a koe

Vietnamita

hãy lên li-ban và kêu la, cất tiếng lên ở ba-san; hãy kêu la từ chót núi a-ba-rim! vì hết thảy người yêu ngươi đều bị hủy diệt.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Maori

kua tae mai hoki te kaipahua ki a ia, ki papurona, kua mau hoki ona marohirohi, kua mongamonga a ratou pere: no te mea he atua a ihowa no te whakahoki utu, a he pono ka tino takoto tana utu

Vietnamita

thật, kẻ tàn hại đã áo đến trên ba-by-lôn. những kẻ mạnh mẽ của nó bị bắt, cung chúng nó bị gãy; vì Ðức giê-hô-va là Ðức chúa trời hay báo trả, ngài chắc sẽ báo trả cho.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Maori

heoi kua whakaraua atu ia, kua riro hei parau; ko ana kohungahunga taia iho i te ahunga mai o nga ara katoa, mongamonga noa, i maka rota ratou mo ona tangata nunui, ko ona tangata rarahi katoa here rawa ki te mekameka

Vietnamita

dầu vậy, chính nó cũng đã bị đày khỏi đất mình; bị bắt đi làm phu tù; con cái nó cũng đã bị nghiền nát nơi ngã ba các đường phố. người ta đã ném thăm trên các kẻ cả nó, và các quan trưởng nó đều bị mang xiềng.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Maori

a ka wawahia ana whakapakoko, mongamonga ana, ka tahuna hoki ona utu katoa ki te ahi, a ka takoto kau i ahau ana whakapakoko katoa: he mea amene hoki nana ki te utu a te wahine kairau, a ka hoki atu ano hei utu ki te wahine kairau

Vietnamita

hết thảy tượng chạm nó sẽ bị đập bể, hết thảy của hối lộ nó sẽ đốt trong lửa. ta sẽ làm cho hết thảy thần tượng nó nên hoang vu; vì những đồ mà nó đã dồn chứa bởi tiền công của nghề điếm đĩ, thì nó sẽ dùng những đồ ấy làm tiền công cho đứa điếm đĩ.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Consiga uma tradução melhor através
7,785,376,562 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK