Você procurou por: возненавидел (Russo - Vietnamita)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Russian

Vietnamese

Informações

Russian

возненавидел

Vietnamese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Russo

Vietnamita

Informações

Russo

Если мир вас ненавидит, знайте, что Меня прежде вас возненавидел.

Vietnamita

ví bằng người đời ghét các ngươi, thì hãy biết rằng họ đã ghét ta trước các ngươi.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

как и написано: Иакова Я возлюбил, а Исава возненавидел.

Vietnamita

như có chép rằng: ta yêu gia-cốp và ghét Ê-sau.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

Не учащай входить в дом друга твоего, чтобы он ненаскучил тобою и не возненавидел тебя.

Vietnamita

chớ năng bước chơn đến nhà kẻ lân cận con, e người chán con, và trở lòng ghét con chăng.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

Не обличай кощунника, чтобы он не возненавидел тебя; обличай мудрого, и он возлюбит тебя;

Vietnamita

chớ trách kẻ nhạo báng, e nó ghét con; hãy trách người khôn ngoan, thì người sẽ yêu mến con.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

Ты возлюбил правду и возненавидел беззаконие, посемупомазал Тебя, Боже, Бог Твой елеем радости более соучастников Твоих.

Vietnamita

chúa ưa điều công bình, ghét điều gian ác; cho nên, hỡi chúa, Ðức chúa trời của chúa lấy dầu vui mừng xức cho, khiến chúa trổi hơn kẻ đồng bạn mình.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

И возненавидел я весь труд мой, которым трудился под солнцем, потому что должен оставить его человеку, который будет после меня.

Vietnamita

ta cũng ghét mọi công lao ta đã làm ở dưới mặt trời, vì phải để lại cho người sau mình.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

Авессалом же не говорил с Амноном ни худого, ни хорошего; ибо возненавидел Авессалом Амнона за то, что он обесчестил Фамарь, сестру его.

Vietnamita

Áp-sa-lôm chẳng còn nói cùng am-nôn một lời nào, hoặc lành hay dữ, vì người ghét am-nôn, bởi am-nôn đã gian hiếp ta-ma, em gái mình.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

Все зло их в Галгале: там Я возненавидел их за злые дела их; изгоню их из дома Моего, не буду больше любить их; все князья их – отступники.

Vietnamita

cả sự hung ác chúng nó đều ở ghinh-ganh; ấy tại đó mà ta ghét chúng nó. vì cớ những việc ác chúng nó, ta sẽ đuổi chúng nó khỏi nhà ta; ta sẽ chẳng thương yêu chúng nó nữa. hết thảy quan trưởng chúng nó là kẻ bạn nghịch.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

Если бы Я не сотворил между ними дел, каких никтодругой не делал, то не имели бы греха; а теперь и видели, и возненавидели и Меня и Отца Моего.

Vietnamita

ví thử ta không làm giữa họ những việc mà chưa có người khác làm, thì họ vô tội, nhưng bây giờ họ đã thấy các việc ấy, và lại ghét ta cùng cha ta.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Consiga uma tradução melhor através
7,794,202,660 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK