A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
Сие говорил Он, давая разуметь, какоюсмертью Он умрет.
ngài phán vậy để chỉ mình phải chết cách nào.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Бог, давая обетование Аврааму, как не мог никем высшим клясться, клялся Самим Собою,
khi Ðức chúa trời hứa cùng Áp-ra-ham, và vì không thể chỉ Ðấng nào lớn hơn, nên ngài chỉ chính mình ngài mà thề với người rằng:
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
да сбудется слово Иисусово, которое сказал Он, давая разуметь, какою смертью Он умрет.
Ấy là cho được ứng nghiệm lời Ðức chúa jêsus đã phán, để chỉ về mình phải chết cách nào.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Сказал же это, давая разуметь, какою смертью Петр прославит Бога. И, сказав сие, говорит ему: иди за Мною.
ngài nói điều đó để chỉ về phi -e-rơ sẽ chết cách nào đặng sáng danh Ðức chúa jêsus. và sau khi đã phán như vậy, ngài lại rằng: hãy theo ta.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Доведу ли Я до родов, и не дам родить? говорит Господь. Или, давая силу родить, заключу ли утробу ? говорит Бог твой.
Ðức giê-hô-va phán: ta là Ðấng đã mở lòng mẹ ra, há chẳng săn sóc sự sanh đẻ hay sao? Ðức chúa trời ngươi phán: ta là Ðấng đã khiến sanh đẻ, há lại làm cho son sẻ hay sao?
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Округ Даву
quận dawu
Última atualização: 2023-05-08
Frequência de uso: 2
Qualidade:
Referência: