Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
А блуд и всякая нечистота и любостяжание не должны даже именоваться у вас, как прилично святым.
phàm những sự gian dâm, hoặc sự ô uế, hoặc sự tham lam, cũng chớ nên nói đến giữa anh em, theo như cách xứng đáng cho các thánh đồ.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Тогда оставшиеся на Сионе и уцелевшие в Иерусалиме будут именоваться святыми, все вписанные в книгу для житья в Иерусалиме,
phàm những kẻ còn ở lại si-ôn, những kẻ sót lại ở giê-ru-sa-lem, tức là những kẻ ở giê-ru-sa-lem được chép vào sổ người sống, thì sẽ được xưng là thánh;
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
дети же твои, которые родятся от тебя после них, будут твои; они под именем братьевсвоих будут именоваться в их уделе.
còn mấy đứa mà con sanh kế đó, thì sẽ thuộc về con; về phần hưởng cơ nghiệp, chúng nó sẽ đồng một thể cùng anh em mình.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Итак, если бы совершенство достигалось посредством левитского священства, – ибо с ним сопряжен закон народа, – то какая бы еще нужда была восставать иному священнику по чину Мелхиседека, а не по чину Аарона именоваться?
nếu có thể được sự trọn vẹn bởi chức tế lễ của người lê-vi (vì luật pháp ban cho dân đang khi còn dưới quyền chức tế lễ), thì cớ sao còn cần phải dấy lên một thầy tế lễ khác, lập theo ban mên-chi-xê-đéc, không theo ban a-rôn?
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade: