Você procurou por: кадильницу (Russo - Vietnamita)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Russian

Vietnamese

Informações

Russian

кадильницу

Vietnamese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Russo

Vietnamita

Informações

Russo

одну золотую кадильницу в десять сиклей , наполненную курением,

Vietnamita

một cái chén vàng nặng mười siếc-lơ, đầy thuốc thơm;

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

имевшая золотую кадильницу и обложенный со всех сторон золотом ковчег завета, где были золотой сосуд с манною, жезл Ааронов расцветший и скрижали завета,

Vietnamita

có lư hương bằng vàng và hòm giao ước, toàn bọc bằng vàng. trong hòm có một cái bình bằng vàng đựng đầy ma-na, cây gậy trổ hoa của a-rôn, và hai bảng giao ước;

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

И взял Ангел кадильницу, и наполнил ее огнем с жертвенника, и поверг на землю: и произошли голоса и громы, и молнии и землетрясение.

Vietnamita

thiên sứ lấy lư hương, dùng lửa nơi bàn thờ bỏ đầy vào, rồi quăng xuống đất; liền có sấm sét, các tiếng, chớp nhoáng và đất động.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

И взял каждый свою кадильницу, и положили в них огня, и всыпали в них курения, и стали при входе в скинию собрания; также и Моисей и Аарон.

Vietnamita

vậy, mỗi người lấy lư hương mình để lửa vào, bỏ hương trên, rồi đứng tại cửa hội mạc luôn với môi-se và a-rôn.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

и возьмет горящих угольев полную кадильницу с жертвенника, который пред лицем Господним, и благовонного мелко-истолченного курения полные горсти, и внесет за завесу;

Vietnamita

đoạn lấy lư hương đầy than hực đỏ trên bàn thờ trước mặt Ðức giê-hô-va, và một vốc hương bột, mà đem vào phía trong bức màn.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

И сказал Моисей Аарону: возьми кадильницу и положи в нее огня с жертвенника и всыпь курения, и неси скорее к обществу изаступи их, ибо вышел гнев от Господа, и началось поражение.

Vietnamita

rồi môi-se nói cùng a-rôn rằng: hãy cầm lấy lư hương để lửa từ trên bàn thờ vào, bỏ hương lên trên, mau mau đi đến hội chúng và làm lễ chuộc tội cho họ; vì sự thạnh nộ của Ðức giê-hô-va đã nổi lên, và tai vạ đã phát khởi.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

И пришел иной Ангел, и стал перед жертвенником, держа золотую кадильницу; и дано было ему множество фимиама, чтобы он с молитвами всех святых возложил егона золотой жертвенник, который перед престолом.

Vietnamita

Ðoạn, một vì thiên sứ khác đến, đứng bên bàn thờ, người cầm lư hương vàng, và được nhiều hương để dâng hương ấy trên bàn thờ bằng vàng ở trước ngôi với các lời cầu nguyện của mọi thánh đồ.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

одна золотая кадильница в десять сиклей , наполненная курением,

Vietnamita

một cái chén vàng nặng mười siếc-lơ, đầy thuốc thơm;

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 11
Qualidade:

Consiga uma tradução melhor através
7,743,989,777 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK