Você procurou por: некоторые (Russo - Vietnamita)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Russian

Vietnamese

Informações

Russian

некоторые

Vietnamese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Russo

Vietnamita

Informações

Russo

Некоторые советы

Vietnamita

vài gợi ý

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

В & некоторые вкладки...

Vietnamita

thay tên thẻ...

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Aviso: contém formatação HTML invisível

Russo

ибо некоторые уже совратились вслед сатаны.

Vietnamita

vì đã có một vài bà góa bội đi mà theo quỉ sa-tan.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

от чего отступив, некоторые уклонились в пустословие,

Vietnamita

có vài kẻ xây bỏ mục đích đó, đi tìm những lời vô ích;

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

Некоторые загрузки все ещё активны. Закрыть kget?

Vietnamita

một vài truyền tải vẫn đang chạy. bạn có chắc muốn đóng kget không?

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

Из пришедших на поклонение в праздник были некоторые Еллины.

Vietnamita

vả, trong đám đã lên đặng thờ lạy trong kỳ lễ, có mấy người gờ-réc,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

И некоторые, встав, лжесвидетельствовали против Него и говорили:

Vietnamita

bấy giờ có mấy người đứng lên làm chứng dối nghịch cùng ng@ i rằng:

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

А из сыновей священнических некоторые составляли миро из веществ благовонных.

Vietnamita

có mấy kẻ trong bọn con trai những thầy tế lễ chế các thứ hương hoa.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

Некоторые изменения будут видны только на вновь запущенных приложениях.

Vietnamita

một số thiết lập chỉ có hiệu lực với các ứng dụng sẽ chạy.

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

И из старейшин земли встали некоторые и сказали всему народномусобранию:

Vietnamita

một vài kẻ trưởng lão trong đất đứng dậy nói với cả hội dân như vầy:

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

В это самое время приступили некоторые из Халдеев и донесли на Иудеев.

Vietnamita

khi ấy, có mấy người canh-đê đến gần để tố cáo những người giu-đa.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

Эта опция позволяет закрашивать кнопки и некоторые другие элементы интерфейса градиентной заливкой

Vietnamita

lựa chọn này giúp vẽ các nút có màu chuyển tiếp

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

Все сии взяли за себя жен иноплеменных, и некоторые из сих жен родили им детей.

Vietnamita

hết thảy người ấy đã cưới vợ ngoại bang; và cũng có nhiều người trong bọn ấy có vợ đã sanh đẻ con.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

Основная часть этого документа защищена при помощи ssl, но некоторые части не защищены.

Vietnamita

phần chính của tài liệu này bị ssl bảo mật, còn một số phần khác không.

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

Некоторые изменения, такие как dpi, будут применены только к вновь запущенным приложениям.

Vietnamita

một số thay đổi như khả năng làm trơn chỉ có hiệu lực đối với các chương trình sẽ chạy.

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

Некоторые тома содержат файлы или папки, используемые приложениями или системой.Настаиваете на размонтировании?

Vietnamita

some volumes contain files or folders being used by applications or system.force dismount?

Última atualização: 2009-07-01
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

Для удовлетворения зависимости расширения будут предприняты некоторые автоматические изменения. Нажмите здесь для получения дополнительной информации

Vietnamita

thay đổi tự động đã được thực hiện do quan hệ phụ thuộc của bổ sung.

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

Включить "пассивный" режим ftp. Необходимо для работы ftp через некоторые виды межсетевых экранов.

Vietnamita

hiệu lực chế độ « bị động » của giao thức truyền tập tin ftp. cần thiết để cho ftp khả năng hoạt động khi nằm sau bức tường lửa.

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Aviso: contém formatação HTML invisível

Russo

Некоторые параметры шрифтов (такие как сглаживание) будут применяться только ко вновь запущенным приложениям.

Vietnamita

một số thay đổi như khả năng làm trơn chỉ có hiệu lực đối với các chương trình sẽ chạy.

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

Вы действительно хотите сохранить файл? Открытый файл и файл на диске были изменены. Некоторые данные могут быть утеряны.

Vietnamita

bạn thật sự muốn lưu tập tin này? cả tập tin được mở của bạn lẫn tập tin trên đĩa đều đã được thay đổi. một phần dữ liệu có thể bị mất.

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Consiga uma tradução melhor através
7,794,181,520 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK