Você procurou por: постановлениям (Russo - Vietnamita)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Russian

Vietnamese

Informações

Russian

постановлениям

Vietnamese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Russo

Vietnamita

Informações

Russo

не внимая Иудейским басням и постановлениям людей, отвращающихся от истины.

Vietnamita

chớ nghe truyện huyễn của người giu-đa, và điều răn của người ta trái với lẽ thật.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

то общество должно рассудить между убийцею и мстителем за кровь посим постановлениям;

Vietnamita

thì cứ theo luật lệ nầy, hội chúng phải xử đoán cho kẻ đã đánh và kẻ báo thù huyết:

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

в четырнадцатый день сего месяца вечером совершите ее в назначенное для нее время, по всем постановлениям и по всем обрядам ее совершите ее.

Vietnamita

các ngươi phải giữ lễ đó theo kỳ nhất định, tức là ngày mười bốn tháng nầy, vào buổi chiều tối; các ngươi phải làm theo hết thảy lệ định và luật pháp về lễ đó.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

и повелел мне Господь в то время научить вас постановлениям и законам, дабы вы исполняли их в той земле, в которую вы входите, чтоб овладеть ею.

Vietnamita

trong lúc đó, Ðức giê-hô-va cũng phán dặn ta dạy các ngươi những mạng lịnh và luật lệ, để các ngươi làm theo tại trong xứ mà mình sẽ đi vào nhận lấy.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

Вот, я научил вас постановлениям и законам, как повелел мне Господь, Бог мой, дабы вы так поступали в той земле, в которую вы вступаете, чтоб овладеть ею;

Vietnamita

nầy đây, ta đã dạy các ngươi những mạng lịnh và luật lệ y như giê-hô-va Ðức chúa trời ta đã phán dặn ta, để các ngươi làm theo ở giữa xứ mình sẽ vào đặng nhận lấy.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

А вы соблюдайте постановления Мои и законы Мои и не делайте всех этих мерзостей, нитуземец, ни пришлец, живущий между вами,

Vietnamita

còn các ngươi, hoặc dân bổn xứ, hoặc kẻ khách kiều ngụ giữa các ngươi, phải giữ luật pháp và mạng lịnh ta, đừng làm một trong những điều quái gớm nầy.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Consiga uma tradução melhor através
7,790,643,428 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK