Você procurou por: пурпуровой (Russo - Vietnamita)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Russian

Vietnamese

Informações

Russian

пурпуровой

Vietnamese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Russo

Vietnamita

Informações

Russo

Пусть они возьмут золота, голубой и пурпуровой и червленой шерсти и виссона,

Vietnamita

họ sẽ dùng kim tuyến, chỉ màu tím, đỏ điều, đỏ sặm, và vải gai mịn.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

по подолу верхней ризы сделали они яблоки из голубой, пурпуровой и червленой шерсти ;

Vietnamita

nơi trôn áo, thắt những trái lựu bằng chỉ xe mịn màu tím, đỏ điều, đỏ sặm;

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

И сделал завесу из яхонтовой, пурпуровой и багряной ткани и из виссона иизобразил на ней херувимов.

Vietnamita

người lại chế bức màn bằng chỉ màu xanh, màu tím, màu đỏ sặm, cùng chỉ gai xe mịn, rồi ở trên thêu hình chê-ru-bin.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

И сделал ефод из золота, из голубой, пурпуровой и червленой шерсти и из крученого виссона;

Vietnamita

vậy, họ chế ê-phót bằng kim tuyến, chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, và vải gai đậu mịn.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

И сделай завесу для входа в скинию из голубой и пурпуровой и червленой шерсти и из крученого виссона узорчатой работы;

Vietnamita

về cửa trại ngươi hãy làm một bức màn bằng chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, vải gai đậu mịn, có thêu cực xảo;

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

и пояс из крученого виссона и из голубой, пурпуровой и червленой шерсти , узорчатой работы, как повелел Господь Моисею.

Vietnamita

cùng cái đai bằng vải gai đậu mịn, chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, có thêu, y như lời Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

И сделал завесу из голубой, пурпуровой и червленой шерсти и из крученого виссона, и искусною работою сделал на ней херувимов;

Vietnamita

họ lại chế một bức màn bằng chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, và vải gai đậu mịn, thêu hình chê-ru-bin cực xảo,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

Скинию же сделай из десяти покрывал крученого виссона и из голубой, пурпуровой и червленой шерсти , и херувимов сделай на них искусною работою;

Vietnamita

ngươi hãy dùng mười bức màn mà làm đền tạm, màn dệt bằng vải gai mịn, chỉ tím, đỏ điều và đỏ sặm, có thêu các hình chê-ru-bin cực xảo.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

И Мардохей вышел от царя в царском одеянии яхонтового и белогоцвета и в большом золотом венце, и в мантии виссонной и пурпуровой. И город Сузы возвеселился и возрадовался.

Vietnamita

mạc-đô-chê từ trước mặt vua trở ra, mặc đồ triều phục xanh và trắng, đội một các mão triều thiên lớn bằng vàng, và mặc một cái áo dài bằng bố gai mịn màu tím; thành su-sơ cất tiếng reo mừng và hớn hở.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

и с ним Аголиав, сын Ахисамахов, из колена Данова, резчик и искусный ткач и вышиватель по голубой, пурпуровой, червленой ивиссоновой ткани .

Vietnamita

và kẻ giúp người là Ô-hô-li-áp, con trai a-hi-sa-mạc, thuộc về chi phái Ðan, làm thợ chạm, kẻ bày vẽ, thợ thêu thùa bằng chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, và bằng chỉ gai mịn.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

А для ворот двора завеса в двадцать локтей из голубой и пурпуровой и червленой шерсти и из крученого виссона узорчатой работы; столбов для нее четыре, и подножий к ним четыре.

Vietnamita

còn cửa hành lang có một bức màn dài hai chục thước bằng vải gai đậu mịn, chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, có thêu, cùng vốn cây trụ và bốn lỗ trụ.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

И пояс ефода, который поверх его, одинаковой с ним работы, сделан был из золота, из голубой, пурпуровой и червленой шерсти и крученого виссона, как повелел Господь Моисею.

Vietnamita

Ðai để cột ê-phót, phía ngoài, làm nguyên miếng một y như công việc của ê-phót: bằng kim tuyến, chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, và bằng chỉ gai đậu mịn, y như lời Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

И сделали все мудрые сердцем, занимавшиеся работою скинии: десять покрывал из крученого виссона и из голубой, пурпуровой и червленой шерсти ; и херувимов сделали на них искусною работою;

Vietnamita

các người khôn khéo trong vòng những người làm công việc, dùng mười bức màn bằng vải gai đậu mịn, chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, thêu hình chê-ru-bin cực xảo, mà dựng đền tạm.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Russo

Белые, бумажные и яхонтового цвета шерстяные ткани, прикрепленные виссонными и пурпуровыми шнурами, висели на серебряных кольцах и мраморных столбах.

Vietnamita

tư bề có treo màn trướng sắc trắng, xanh lá cây, và xanh da trời, dùng dây gai màu trắng và màu tím cột vào vòng bạc và trụ cẩm thạch; các giường sập bằng vàng và bạc, đặt trên nền lót cẩm thạch đỏ và trắng, ngọc phụng và cẩm thạch đen.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Consiga uma tradução melhor através
8,032,036,570 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK