Você procurou por: решение (Russo - Vietnamita)

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Russo

Vietnamita

Informações

Russo

решение

Vietnamita

sự giải quyết

Última atualização: 2009-07-01
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Russo

Решение Чиен

Vietnamita

quyết chiến

Última atualização: 1970-01-01
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Russo

Решение головоломок на ходуname

Vietnamita

name

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Russo

Решение и построение графиков математических выраженийname

Vietnamita

name

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Russo

В полу бросается жребий, но все решение его - от Господа.

Vietnamita

người ta bẻ thăm trong vạt áo; song sự nhứt định do nơi Ðức giê-hô-va mà đến.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Russo

Я нашел решение, но я нашел его настолько быстро, что оно определенно не может быть верным.

Vietnamita

tôi kiếm được cách giải, nhưng không thể nào đúng được tại vì tôi kiếm được nhanh quá.

Última atualização: 2014-02-01
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Russo

Но око Бога их было над старейшинами Иудейскими, и те не возбраняли им, доколе дело не отправили к Дарию, и доколе не пришло решение по этому делу.

Vietnamita

con mắt Ðức chúa trời của chúng đoái xem các trưởng lão dân giu-đa, nên họ không ngăn cấm chúng làm công việc, đành lòng đem việc ấy tâu lại vua Ða-ri-út, đợi đến khi vua giáng chiếu về sự ấy.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Russo

„Составь совет, постанови решение; осени нассреди полудня, как ночью, тенью твоею, укрой изгнанных, не выдайскитающихся.

Vietnamita

ngươi hãy lập mưu, hãy làm sự công bình, đang lúc giữa trưa hãy phủ bóng ngươi như ban đêm; hãy che giấu kẻ bị đuổi; chớ bươi móc kẻ trốn tránh!

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Russo

Бегите, уходите скорее, сокройтесь в пропасти,жители Асора, говорит Господь, ибо Навуходоносор, царь Вавилонский,сделал решение о вас и составил против вас замысел.

Vietnamita

Ðức giê-hô-va phán: hỡi dân cư hát-so, hãy thoát mình! hãy lánh đi xa! hãy ở trong chỗ sâu, vì nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, đã toan mưu nghịch cùng các ngươi, định ý làm hại các ngươi.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Russo

hac - решение ca Кран clllii локтя. cllla нечетным iqli vngay. kltlcyen. падениями. illoat iall деятельности. Прогресс, непрерывное ti'o деградации. Обработка dtroc iioi линию поля. Кран назвал эту картину.

Vietnamita

hẠc - hÌnh ca quyỂt hạc hình clllíi khuỷu tay. clllã ý lặt iqli vngay. kltlcyên. trầm. hoạt illoát iậll. tiến, thoái liên hoàn ti'ợ. iỉỗi lĩnh chế đtrợc dộng. có tên hạc hình này.

Última atualização: 2013-08-25
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Consiga uma tradução melhor através
7,780,206,668 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK