Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
І, положивши руки на них, пійшов звідтіля.
ngài bèn đặt tay trên chúng nó, rồi từ đó mà đi.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
І, пі йшовши звідтіля, увійшов у школу їх.
Ðức chúa jêsus đi khỏi nơi đó, bèn vào nhà hội.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Через два ж днї вийшов звідтіля та прийшов у Галилею.
khỏi hai ngày ấy, Ðức chúa jêsus từ đó đi qua xứ ga-li-lê
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
І в котору господу прийдете, там пробувайте й звідтіля виходьте.
hễ các ngươi vào nhà nào, hãy ở đó cho đến khi đi.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
А відчаливши звідтіля, поплили до Кипра; бо вітри були противні.
Ðoạn, từ nơi đó, chúng ta theo mé bờ đảo chíp-rơ, vì bấy giờ ngược gió.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
І, вийшовши звідтіля, переходили через Галилею, і не хотів, щоб хто знав.
Ðoạn, đi khỏi đó, trải qua xứ ga-li-lê, Ðức chúa jêsus không muốn cho ai biết.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
І вийшовши звідтіля, прибув у свою країну; і йшли слідом за Ним ученики Його.
Ðức chúa jêsus đi khỏi đó, đến quê hương mình, có các môn đồ cùng đi theo.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
І рече їм: Де б ви нї зайшли в яку господу, там пробувайте, аж поки вийдете звідтіля.
ngài phán cùng sứ đồ rằng: hễ nhà nào các ngươi sẽ vào, hãy cứ ở đó, cho đến khi đi.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
А звідтіля відпливши, прибули в Регию, і за один день, як настав полуденний вітер, прийшли другого дня в Путеоли,
từ nơi đó, chạy theo mé biển si-si-lơ, tới thành rê-ghi-um. Ðến ngày mai, vì gió nam nổi lên, nên sau hai ngày nữa chúng ta tới thành bu-xô-lơ.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
І, відійшовши трохи дальше звідтіля, побачив Якова Зеведеєвого та Йоана, брата його, так само в човні, налагоджуючих неводи.
Ði một đỗi xa xa, ngài thấy gia-cơ, con xê-bê-đê, với em là giăng, đương vá lưới trong thuyền.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Ісус же більш не ходив явно по Юдеї, а пійшов звідтіля в землю близько пустиш, у город званий Єфрем, і там пробував із учениками своїми.
cho nên Ðức chúa jêsus không tỏ mình rõ ràng trong vòng dân giu-đa nữa, song ngài đi trong miền gần đồng vắng, nơi một thành gọi là Ép-ra-im; và ở lại đó với môn đồ.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
І, вставши звідтіля, приходить у гряницї Юдейська через той бік Йордану; і знов сходять ся люде до Него, й своїм звичаєм знов навчав їх.
Ðức chúa jêsus từ đó mà đi, qua bờ cõi xứ giu-đê, bên kia sông giô-đanh. Ðoàn dân đông lại nhóm họp cùng ngài, ngài dạy dỗ chúng y như lệ thường.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
А відпливши звідтіля, причалили ми другого дня проти Хиоса, на другий же день поплили в Самос, та, побувши в Трогилиї, другого дня прийшли в Милет.
rồi đi từ nơi đó, vẫn theo đường biển, ngày mai đến ngang đảo chi-ô. qua ngày sau, chúng ta ghé vào thành sa-mốt, cách một ngày nữa, thì tới thành mi-lê.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Дїти, остання година настала; і яко ж чули ви, що антихрист прийде, а тепер многі антихристи постали, то й звідтіля знаємо, що остання година.
hỡi các con cái ta, giờ cuối cùng là đây rồi, các con đã nghe nói rằng kẻ địch lại Ðấng christ phải đến. vừa lúc bây giờ, có nhiều kẻ địch lại Ðấng christ; bởi đó, chúng ta biết rằng ấy là giờ cuối cùng.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
І, йдучи звідтіля, побачив инших двох братів, Якова Зеведеєвого та Йоана, брата його, у човні з Зеведеем, батьком їх, як налагоджували неводи свої; і покликав їх.
từ đó đi một đỗi xa xa nữa, ngài thấy hai anh em khác, là gia-cơ, con của xê-bê-đê, với em là giăng, đang cùng cha mình là xê-bê-đê vá lưới trong thuyền; ngài bèn gọi hai người.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade: