A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
ngu ngốc
愚蠢
Última atualização: 2018-01-21
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
ngu thành
禹城市
Última atualização: 2023-05-08
Frequência de uso: 2
Qualidade:
Referência:
chuc ngu ngon
おやすみ
Última atualização: 2016-02-20
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
huyện Đại ngu
大余县
Última atualização: 2023-05-08
Frequência de uso: 2
Qualidade:
Referência:
bạn không phải là một tinh ranh, bạn ngu ngốc
你妈生你的时候没生脑子
Última atualização: 2020-07-31
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
huyện ngu thành
虞城县
Última atualização: 2023-05-08
Frequência de uso: 2
Qualidade:
Referência:
chuc ngu ngon nguoi ma toi yeu
good night person i love
Última atualização: 2012-06-14
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
kẻ ngu muội khoanh tay, ăn lấy thịt mình.
愚 昧 人 抱 著 手 、 喫 自 己 的 肉
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
chớ vội giận; vì sự giận ở trong lòng kẻ ngu muội.
你 不 要 心 裡 急 躁 惱 怒 、 因 為 惱 怒 存 在 愚 昧 人 的 懷 中
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
kẻ ngu muội giao tay, chịu làm bảo lãnh trước mặt kẻ lân cận mình.
在 鄰 舍 面 前 擊 掌 作 保 、 乃 是 無 知 的 人
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
chớ đáp với kẻ ngu si tùy sự ngu dại nó, e con giống như nó chăng.
不 要 照 愚 昧 人 的 愚 妄 話 回 答 他 、 恐 怕 你 與 他 一 樣
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
ai ngu dốt hãy rút vào đây; và nàng nói với kẻ thiếu trí hiểu rằng:
說 、 誰 是 愚 蒙 人 、 可 以 轉 到 這 裡 來 . 又 對 那 無 知 的 人 說
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
ai sanh con ngu muội ắt sẽ có buồn rầu; còn cha của kẻ ngây dại chẳng được vui vẻ.
生 愚 昧 子 的 、 必 自 愁 苦 . 愚 頑 人 的 父 、 毫 無 喜 樂
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
ai mướn người ngu muội và kẻ khách đi qua đường, giống như một lính xạ tên làm thương mọi người.
雇 愚 昧 人 的 、 與 雇 過 路 人 的 、 就 像 射 傷 眾 人 的 弓 箭 手
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
ai ngu dốt, hãy rút vào đấy; với kẻ thiếu trí hiểu, sự khôn ngoan nói rằng:
說 、 誰 是 愚 蒙 人 、 可 以 轉 到 這 裡 來 . 又 對 那 無 知 的 人 說
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
aên ở sung sướng chẳng xứng hiệp cho kẻ ngu muội; phương chi kẻ tôi mọi cai trị các hoàng tử!
愚 昧 人 宴 樂 度 日 、 是 不 合 宜 的 . 何 況 僕 人 管 轄 王 子 呢
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
hỡi người u mê trong dân, khá xem xét; hỡi kẻ ngu dại, bao giờ các ngươi mới khôn ngoan?
你 們 民 間 的 畜 類 人 當 思 想 . 你 們 愚 頑 人 、 到 幾 時 纔 有 智 慧 呢
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência: