Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
môn đồ bèn hiểu rằng ngài nói đó là nói về giăng báp-tít.
門 徒 這 纔 明 白 耶 穌 所 說 的 、 是 指 著 施 洗 的 約 翰
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
hê-tít, phê-rê-sít, rê-pha-im,
赫 人 、 比 利 洗 人 、 利 乏 音 人
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
nhưng Ðức chúa trời là Ðấng yên ủi kẻ ngã lòng, đã yên ủi tôi bởi tít đến nơi;
但 那 安 慰 喪 氣 之 人 的 神 、 藉 著 提 多 來 安 慰 了 我 們
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
lúc ấy, giăng báp-tít đến giảng đạo trong đồng vắng xứ giu-đê,
那 時 、 有 施 洗 的 約 翰 出 來 、 在 猶 太 的 曠 野 傳 道 、 說
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
dầu tít, kẻ cùng đi với tôi, là người gờ-réc, cũng không bị ép phải cắt bì.
但 與 我 同 去 的 提 多 、 雖 是 希 利 尼 人 、 也 沒 有 勉 強 他 他 受 割 禮
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
con cháu bát-tít, con cháu mê-hi-đa, con cháu hạt-sa,
巴 洗 律 的 子 孫 、 米 希 大 的 子 孫 、 哈 沙 的 子 孫
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
song, từ ngày giăng báp-tít đến nay, nước thiên đàng bị hãm ép, và là kẻ hãm ép đó choán lấy.
從 施 洗 約 翰 的 時 候 到 如 今 、 天 國 是 努 力 進 入 的 、 努 力 的 人 就 得 著 了
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
chúa thấy lòng người trung thành tại trước mặt chúa, và chúa lập giao ước với người, đặng ban cho dòng dõi người xứ của dân ca-na-an, dân hê-tít, dân a-mô-rít, dân phê-rê-sít, dân giê-bu-sít, và dân ghi-rê-ga-sít; chúa có làm ứng nghiệm lời của chúa, vì chúa là công bình.
你 見 他 在 你 面 前 心 裡 誠 實 、 就 與 他 立 約 、 應 許 把 迦 南 人 、 赫 人 、 亞 摩 利 人 、 比 利 洗 人 、 耶 布 斯 人 、 革 迦 撒 人 之 地 、 賜 給 他 的 後 裔 、 且 應 驗 了 你 的 話 . 因 為 你 是 公 義 的
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Algumas traduções humanas com pouca relevância foram ocultadas.
Mostrar resultados de pouca relevância.