Você procurou por: tiền công (Vietnamita - Chinês (simplificado))

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Chinês (simplificado)

Informações

Vietnamita

tiền công

Chinês (simplificado)

工资

Última atualização: 2012-09-22
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

tiền

Chinês (simplificado)

貨幣

Última atualização: 2014-05-16
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

tiền:

Chinês (simplificado)

货币 :

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

sau tiền

Chinês (simplificado)

在货币后

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

tăng tiền...

Chinês (simplificado)

捐助...

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

tiền tố:

Chinês (simplificado)

前缀 :

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

tiền phong

Chinês (simplificado)

天风

Última atualização: 1970-01-01
Frequência de uso: 12
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

thì nói cùng họ rằng: các ngươi hãy đi vào vườn nho ta, và ta sẽ trả tiền công phải cho.

Chinês (simplificado)

就 對 他 們 說 、 你 們 也 進 葡 萄 園 去 、 所 當 給 的 、 我 必 給 你 們 . 他 們 也 進 去 了

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

con gặt đã lãnh tiền công mình và thâu chứa hoa lợi cho sự sống đời đời, hầu cho người gieo giống và con gặt được cùng nhau vui vẻ.

Chinês (simplificado)

收 割 的 人 得 工 價 、 積 蓄 五 穀 到 永 生 . 叫 撒 種 的 和 收 割 的 一 同 快 樂

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

chớ ức hiếp kẻ lân cận mình, chớ cướp giựt của họ. tiền công của kẻ làm mướn ngươi, chớ nên để lại trong nhà mình cho đến ngày mai.

Chinês (simplificado)

不 可 欺 壓 你 的 鄰 舍 、 也 不 可 搶 奪 他 的 物 . 雇 工 人 的 工 價 、 不 可 在 你 那 裡 過 夜 留 到 早 晨

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

chúng nó sẽ lấy lửa đốt nhà mầy, đoán xét mầy trước mắt nhiều đờn bà; ta sẽ làm cho mầy hết hành dâm và mầy cũng không cho tiền công nữa.

Chinês (simplificado)

用 火 焚 燒 你 的 房 屋 、 在 許 多 婦 人 眼 前 向 你 施 行 審 判 . 我 必 使 你 不 再 行 淫 、 也 不 再 贈 送 與 人

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

khi mầy xây vòng khung mình nơi lối vào mỗi đường, dựng nơi cao trên mỗi đường phố, mầy không giống như đứa điếm đĩ, bởi mầy khinh tiền công;

Chinês (simplificado)

因 你 在 一 切 市 口 上 建 造 圓 頂 花 樓 、 在 各 街 上 作 了 高 臺 、 你 卻 藐 視 賞 賜 、 不 像 妓 女

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

khốn thay cho kẻ xây nhà trái lẽ công bình, làm phòng bởi sự bất nghĩa; dùng kẻ lân cận mình làm việc vô lương, và chẳng trả tiền công;

Chinês (simplificado)

那 行 不 義 蓋 房 、 行 不 公 造 樓 、 白 白 使 用 人 的 手 工 不 給 工 價 的 、 有 禍 了

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

hễ là đứa điếm đĩ thì được tiền công; nhưng mầy thì dâng lễ vật cho hết thảy tình nhơn mầy; mầy đã hối lộ cho chúng, để chúng đến tư bề mà hành dâm với mầy.

Chinês (simplificado)

凡 妓 女 是 得 人 贈 送 、 你 反 倒 贈 送 你 所 愛 的 人 、 賄 賂 他 們 從 四 圍 來 與 你 行 淫

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

nhưng chúng nó cũng như con vật không biết chi, sanh ra chỉ làm thú vật để bị bắt mà làm thịt, hay chê bai điều mình không biết, rồi chết đi như con vật, dường ấy chúng nó lãnh lấy tiền công về tội ác mình.

Chinês (simplificado)

但 這 些 人 好 像 沒 有 靈 性 、 生 來 就 是 畜 類 、 以 備 捉 拿 宰 殺 的 . 他 們 毀 謗 所 不 曉 得 的 事 、 正 在 敗 壞 人 的 時 候 、 自 己 必 遭 遇 敗 壞

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

mầy đã làm trái với đờn bà khác trong sự tà dâm mầy, vì người ta không tìm mầy; và mầy trả tiền công, còn người ta không cho mầy chi hết. Ấy là mầy trái với những kẻ khác!

Chinês (simplificado)

你 行 淫 與 別 的 婦 女 相 反 、 因 為 不 是 人 從 你 行 淫 、 你 既 贈 送 人 、 人 並 不 贈 送 你 、 所 以 你 與 別 的 婦 女 相 反

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

chúng nó đã bỏ đường thẳng mà đi sai lạc theo đường của ba-la-am, con trai bô-sô, là kẻ tham tiền công của tội ác; nhưng người bị trách về sự phạm tội của mình,

Chinês (simplificado)

他 們 離 棄 正 路 、 就 走 差 了 、 隨 從 比 珥 之 子 巴 蘭 的 路 、 巴 蘭 就 是 那 貪 愛 不 義 之 工 價 的 先 知

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Consiga uma tradução melhor através
7,763,812,214 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK