Você procurou por: anh còn đi học không (Vietnamita - Chinês (simplificado))

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Vietnamese

Chinese

Informações

Vietnamese

anh còn đi học không

Chinese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Chinês (simplificado)

Informações

Vietnamita

chuẩn bị đi học

Chinês (simplificado)

准备好去上学

Última atualização: 2021-11-03
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

hệ thống quản lý thủ tục và ghi chép y học không dùng giấy

Chinês (simplificado)

无纸化的医疗记录和操作管理套件

Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

ví bằng chúng ta nói mình được giao thông với ngài, mà còn đi trong sự tối tăm, ấy là chúng ta nói dối và không làm theo lẽ thật.

Chinês (simplificado)

我 們 若 說 是 與   神 相 交 、 卻 仍 在 黑 暗 裡 行 、 就 是 說 謊 話 、 不 行 真 理 了

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

tôi, phao-lô, chính tay tôi viết điều nầy: sẽ trả cho anh, còn anh mắc nợ tôi về chính mình anh thì không nhắc đến.

Chinês (simplificado)

我 必 償 還 . 這 是 我 保 羅 親 筆 寫 的 . 我 並 不 用 對 你 說 、 連 你 自 己 也 是 虧 欠 於 我

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

bây giờ, anh còn trễ nải làm chi? hãy chờ dậy, cầu khẩn danh chúa mà chịu phép báp-tem và làm sạch tội lỗi mình đi.

Chinês (simplificado)

現 在 你 為 甚 麼 耽 延 呢 、 起 來 、 求 告 他 的 名 受 洗 、 洗 去 你 的 罪

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

song nay chúa đã từ bỏ chúng tôi, làm cho chúng tôi bị nhuốc nhơ, chúa chẳng còn đi ra cùng đạo binh chúng tôi nữa.

Chinês (simplificado)

但 如 今 你 丟 棄 了 我 們 、 使 我 們 受 辱 、 不 和 我 們 的 軍 兵 同 去

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

Ðức chúa trời sai tôi đến đây trước, đặng làm cho các anh còn nối dòng trên mặt đất, và nương một sự giải cứu lớn đặng giữ gìn sự sống cho anh em.

Chinês (simplificado)

  神 差 我 在 你 們 以 先 來 、 為 要 給 你 們 存 留 餘 種 在 世 上 、 又 要 大 施 拯 救 、 保 全 你 們 的 生 命

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

y-sác bèn hỏi rằng: các người ghét tôi, đã đuổi tôi ra khỏi nơi mình, sao còn đi đến tôi mà chi?

Chinês (simplificado)

以 撒 對 他 們 說 、 你 們 既 然 恨 我 、 打 發 我 走 了 、 為 甚 麼 到 我 這 裡 來 呢

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

người quản gia tự nghĩ rằng: chủ cách chức ta, ta sẽ làm gì? làm ruộng thì ta không có sức làm nổi, còn đi ăn mày thì hổ ngươi.

Chinês (simplificado)

那 管 家 心 裡 說 、 主 人 辭 我 、 不 用 我 再 作 管 家 、 我 將 來 作 甚 麼 . 鋤 地 呢 、 無 力 . 討 飯 呢 、 怕 羞

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

người nói: nếu quân sy-ri mạnh hơn anh, em sẽ giúp đỡ anh; còn nếu quân am-môn mạnh hơn em, anh sẽ giúp đỡ em.

Chinês (simplificado)

約 押 對 亞 比 篩 說 、 亞 蘭 人 若 強 過 我 、 你 就 來 幫 助 我 . 亞 捫 人 若 強 過 你 、 我 就 去 幫 助 你

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

kìa, trong bốn mươi lăm năm nay, từ khi ngài phán lời này cùng môi-se, đương khi y-sơ-ra-ên còn đi trong đồng vắng, Ðức giê-hô-va đã bảo tồn sanh mạng tôi đến bây giờ, và ngày nay tôi được tám mươi lăm tuổi.

Chinês (simplificado)

自 從 耶 和 華 對 摩 西 說 這 話 的 時 候 、 耶 和 華 照 他 所 應 許 的 、 使 我 存 活 這 四 十 五 年 . 其 間 以 色 列 人 在 曠 野 行 走 . 看 哪 、 現 今 我 八 十 五 歲 了

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Consiga uma tradução melhor através
7,781,154,006 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK