Você procurou por: công chúa của anh❤️ (Vietnamita - Chinês (simplificado))

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Vietnamese

Chinese

Informações

Vietnamese

công chúa của anh❤️

Chinese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Chinês (simplificado)

Informações

Vietnamita

công chúa

Chinês (simplificado)

公主

Última atualização: 2013-10-18
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

công chúa đáp rằng: hãy đi đi. người gái trẻ đó kêu mẹ của đứa trẻ.

Chinês (simplificado)

法 老 的 女 兒 說 、 可 以 . 童 女 就 去 叫 了 孩 子 的 母 親 來

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

lên đường với sứ mệnh giải cứu công chúa bị bắt cóc, cùng lúc khám phá ý đồ độc ác của một công ty mờ ám ở lederhosen

Chinês (simplificado)

踏上拯救被绑架公主的旅程,并在途中发现邪恶公司的真实意图

Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

công chúa trong đền được rất vinh hiển; Áo xống nàng đều thêu dệt bằng vàng.

Chinês (simplificado)

王 女 在 宮 裡 、 極 其 榮 華 . 他 的 衣 服 是 用 金 線 繡 的

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

tôi lấy lẽ thật bảo anh em, lại trở nên kẻ thù nghịch của anh em sao?

Chinês (simplificado)

如 今 我 將 真 理 告 訴 你 們 、 就 成 了 你 們 的 仇 敵 麼

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

hỡi công chúa, chơn nàng mang giày, xinh đẹp biết bao! vòng vế nàng khác nào một trân châu, công việc của tay thợ khéo làm.

Chinês (simplificado)

王 女 阿 、 你 的 腳 在 鞋 中 何 其 美 好 . 你 的 大 腿 圓 潤 好 像 美 玉 、 是 巧 匠 的 手 作 成 的

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

ngươi chớ nên nói lộng ngôn cùng Ðức chúa trời, và cũng đừng rủa sả vua chúa của dân sự ngươi.

Chinês (simplificado)

不 可 毀 謗   神 、 也 不 可 毀 謗 你 百 姓 的 官 長

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

hiện bây giờ, có sự phán xét thế gian nầy, và hiện nay vua chúa của thế gian nầy phải bị xua đuổi.

Chinês (simplificado)

現 在 這 世 界 受 審 判 . 這 世 界 的 王 要 被 趕 出 去

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

là sự mà Ðấng chủ tể hạnh phước và có một đến kỳ sẽ tỏ ra, là vua của mọi vua, chúa của mọi chúa,

Chinês (simplificado)

到 了 日 期 、 那 可 稱 頌 獨 有 權 能 的 、 萬 王 之 王 、 萬 主 之 主

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

các núi tan chảy như sáp trước mặt Ðức giê-hô-va, trước mặt chúa của khắp thế gian.

Chinês (simplificado)

諸 山 見 耶 和 華 的 面 、 就 是 全 地 之 主 的 面 、 便 消 化 如 蠟

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

dường ấy, anh em sẽ được cho vào cách rộng rãi trong nước đời đời của Ðức chúa jêsus christ, là chúa và cứu chúa của chúng ta.

Chinês (simplificado)

這 樣 、 必 叫 你 們 豐 豐 富 富 的 、 得 以 進 入 我 們 主 救 主 耶 穌 基 督 永 遠 的 國

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

chúng tôi há lại bắt đầu tự phô mình, hay là như người khác cần có thơ gởi gắm cho anh em, hoặc nhờ thơ gởi gắm của anh em sao?

Chinês (simplificado)

我 們 豈 是 又 舉 薦 自 己 麼 . 豈 像 別 人 、 用 人 的 薦 信 給 你 們 、 或 用 你 們 的 薦 信 給 人 麼

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

bèn nói rằng: ca-na-an đáng rủa sả! nó sẽ làm mọi cho các tôi tớ của anh em nó.

Chinês (simplificado)

就 說 、 迦 南 當 受 咒 詛 、 必 給 他 弟 兄 作 奴 僕 的 奴 僕

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

công chúa nói rằng: hãy đem đứa trẻ nầy về nuôi bú cho ta; ta sẽ trả tiền công cho. người đàn bà ẵm đứa trẻ mà cho bú.

Chinês (simplificado)

法 老 的 女 兒 對 他 說 、 你 把 這 孩 子 抱 去 、 為 我 奶 他 、 我 必 給 你 工 價 . 婦 人 就 抱 了 孩 子 去 奶 他

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

công chúa mở rương ra, thấy đứa trẻ, là một đứa con trai nhỏ đương khóc, bèn động lòng thương xót mà rằng: Ấy là một đứa con của người hê-bơ-rơ.

Chinês (simplificado)

他 打 開 箱 子 看 見 那 孩 子 、 孩 子 哭 了 、 他 就 可 憐 他 、 說 、 這 是 希 伯 來 人 的 一 個 孩 子

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

bởi việc đó họ đã biết lòng rộng rãi của anh em, thì ngợi khen Ðức chúa trời vì anh em từng vâng phục trong sự làm chứng về đạo tin lành của Ðấng christ, và vì cớ lòng rộng rãi về sự bố thí của anh em đối với họ cùng với mọi người.

Chinês (simplificado)

他 們 從 這 供 給 的 事 上 得 了 憑 據 、 知 道 你 們 承 認 基 督 順 服 他 的 福 音 、 多 多 的 捐 錢 給 他 們 和 眾 人 、 便 將 榮 耀 歸 與   神

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

bèn đi đến xô-rô-ba-bên và các trưởng tộc mà nói rằng: chúng tôi muốn đồng xây cất với các ngươi, vì chúng tôi tìm cầu Ðức chúa trời của anh em, cũng như anh em, và chúng tôi đã dâng tế lễ cho ngài từ đời Ê-sa-ha-đôn, vua a-si-ri, đem chúng tôi lên đây.

Chinês (simplificado)

就 去 見 所 羅 巴 伯 、 和 以 色 列 的 族 長 、 對 他 們 說 、 請 容 我 們 與 你 們 一 同 建 造 、 因 為 我 們 尋 求 你 們 的   神 、 與 你 們 一 樣 . 自 從 亞 述 王 以 撒 哈 頓 帶 我 們 上 這 地 以 來 、 我 們 常 祭 祀   神

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Consiga uma tradução melhor através
7,794,168,723 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK