Você procurou por: cực bắc (Vietnamita - Chinês (simplificado))

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Chinês (simplificado)

Informações

Vietnamita

cực bắc

Chinês (simplificado)

北极点

Última atualização: 2012-09-12
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

bắc sơn

Chinês (simplificado)

北山

Última atualização: 1970-01-01
Frequência de uso: 17
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

bắc- nam:

Chinês (simplificado)

南- 北 :

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

bắc phiname

Chinês (simplificado)

北非name

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

chúa trải bắc cực ra trên vùng trống, treo trái đất trong khoảng không không.

Chinês (simplificado)

  神 將 北 極 鋪 在 空 中 、 將 大 地 懸 在 虛 空

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

bấy giờ ngươi sẽ đến từ nơi ngươi, từ phương cực bắc, ngươi và nhiều dân ở với ngươi, hết thảy đều cỡi ngựa, người đông nhiều hiệp nên một đạo binh mạnh.

Chinês (simplificado)

你 必 從 本 地 從 北 方 的 極 處 、 率 領 許 多 國 的 民 來 、 都 騎 著 馬 、 乃 一 大 隊 極 多 的 軍 兵

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

gô-me và hết thảy quân đội nó, nhà tô-ga-ma ở phía cực bắc với hết thảy bè đảng nó, tức là nhiều dân sẽ phụ về ngươi.

Chinês (simplificado)

歌 篾 人 、 和 他 的 軍 隊 、 北 方 極 處 的 陀 迦 瑪 族 、 和 他 的 軍 隊 . 這 許 多 國 的 民 、 都 同 著 你

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

ta sẽ quay ngươi lại. ta sẽ dẫn ngươi đi, và khiến ngươi đến từ phía cực bắc, và đem ngươi lên trên các núi của y-sơ-ra-ên.

Chinês (simplificado)

我 必 調 轉 你 、 領 你 前 往 、 使 你 從 北 方 的 極 處 上 來 、 帶 你 到 以 色 列 的 山 上

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Vietnamita

nầy là tên các chi phái: phần đất khởi từ phía cực bắc và chạy dài từ phía hết-lôn cho đến đường vào ha-mát và hát-sa-Ê-nôn, nơi bờ cõi Ða-mách hướng về phía bắc đến ha-mát, từ phía đông đến phía tây, là phần đất thuộc về của Ðan.

Chinês (simplificado)

眾 支 派 按 名 所 得 之 地 、 記 在 下 面 . 從 北 頭 、 由 希 特 倫 、 往 哈 馬 口 、 到 大 馬 色 地 界 上 的 哈 薩 以 難 . 北 邊 靠 著 哈 馬 地 、 ( 各 支 派 的 地 都 有 東 西 的 邊 界 。 ) 是 但 的 一 分

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Wikipedia

Consiga uma tradução melhor através
7,793,286,978 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK