Você procurou por: hãy gọi giùm người (Vietnamita - Chinês (simplificado))

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Vietnamese

Chinese

Informações

Vietnamese

hãy gọi giùm người

Chinese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Chinês (simplificado)

Informações

Vietnamita

họ đáp rằng: chúng ta hãy gọi người gái trẻ đó và hỏi ý nó ra sao;

Chinês (simplificado)

他 們 說 、 我 們 把 女 子 叫 來 問 問 他

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

Ðến tối, chủ vườn nho nói với người giữ việc rằng: hãy gọi những người làm công mà trả tiền công cho họ, khởi từ người rốt cho đến người đầu.

Chinês (simplificado)

到 了 晚 上 、 園 主 對 管 事 的 說 、 叫 工 人 都 來 、 給 他 們 工 錢 、 從 後 來 的 起 、 到 先 來 的 為 止

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

Ðoạn, hãy gọi tôi, tôi sẽ thưa lại, hoặc tôi nói thì chúa sẽ trả lời cho tôi.

Chinês (simplificado)

這 樣 、 你 呼 叫 、 我 就 回 答 . 或 是 讓 我 說 話 、 你 回 答 我

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: hãy lo gọi những đờn bà hay khóc mướn, cho chúng nó đến; hãy gọi những người đờn bà rất khéo, cho chúng nó đến.

Chinês (simplificado)

萬 軍 之 耶 和 華 如 此 說 、 你 們 應 當 思 想 、 將 善 唱 哀 歌 的 婦 女 召 來 . 又 打 發 人 召 善 哭 的 婦 女 來

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

vua Ða-vít đáp rằng: hãy gọi bát-sê-ba cho ta. bà vào và đứng trước mặt vua.

Chinês (simplificado)

大 衛 王 吩 咐 說 、 叫 拔 示 巴 來 、 拔 示 巴 就 進 來 站 在 王 面 前

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

Ê-li-sê nói rằng: hãy gọi nàng. ghê-ha-xi gọi nàng, nàng đến đứng nơi cửa.

Chinês (simplificado)

以 利 沙 說 、 再 叫 他 來 . 於 是 叫 了 他 來 、 他 就 站 在 門 口

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

người nói với ghê-ha-xi, tôi tớ mình, rằng: hãy gọi người đờn bà su-nem đó đến. ghê-ha-xi gọi nàng; nàng ra đứng trước mặt người.

Chinês (simplificado)

以 利 沙 吩 咐 僕 人 基 哈 西 說 、 你 叫 這 書 念 婦 人 來 . 他 就 把 婦 人 叫 了 來 、 婦 人 站 在 以 利 沙 面 前

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

người đáp: chớ gọi tôi là na-ô-mi, hãy gọi là ma-ra, vì Ðấng toàn năng đã đãi tôi cách cay đắng lắm.

Chinês (simplificado)

拿 俄 米 對 他 們 說 、 不 要 叫 我 拿 俄 米 、 〔 拿 俄 米 就 是 甜 的 意 思 〕 要 叫 我 瑪 拉 、 〔 瑪 拉 就 是 苦 的 意 思 〕 因 為 全 能 者 使 我 受 了 大 苦

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

các cậu người nói giùm người, đem các lời nầy thuật lại cho hết thảy dân si-chem nghe, và lòng chúng nghiêng về a-bi-mê-léc, vì chúng nói rằng: người là anh em ta.

Chinês (simplificado)

他 的 眾 母 舅 、 便 將 這 一 切 話 、 為 他 說 給 示 劍 人 聽 . 示 劍 人 的 心 、 就 歸 向 亞 比 米 勒 . 他 們 說 、 他 原 是 我 們 的 弟 兄

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Algumas traduções humanas com pouca relevância foram ocultadas.
Mostrar resultados de pouca relevância.

Consiga uma tradução melhor através
7,781,893,358 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK