Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
tôi là người việt nam. rất được làm quen với bạn
Última atualização: 2023-09-12
Frequência de uso: 1
Qualidade:
tôi là người khách lạ trên đất, xin chớ giấu tôi các điều răn chúa.
我 是 在 地 上 作 寄 居 的 . 求 你 不 要 向 我 隱 瞞 你 的 命 令
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
có nghĩa là tôi ngồi ở giữa 2 người đó sao
看起来你不是灯泡,你是拍情侣照的人
Última atualização: 2022-05-22
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
người như lòng dạ tôi vậy.
我 現 在 打 發 他 親 自 回 你 那 裡 去 . 他 是 我 心 上 的 人
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
thẻ tôi
我的标记
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
Referência:
lương nhơn tôi trắng và đỏ, Ðệ nhứt trong muôn người.
我 的 良 人 、 白 而 且 紅 、 超 乎 萬 人 之 上
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
tôi sẽ chẳng tư vị ai, không dua nịnh bất kỳ người nào.
我 必 不 看 人 的 情 面 、 也 不 奉 承 人
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
tôi thuộc về lương nhơn tôi, sự ước ao người hướng về tôi.
我 屬 我 的 良 人 . 他 也 戀 慕 我
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
còn ai trong các ngươi muốn làm đầu, thì sẽ làm tôi mọi mọi người.
在 你 們 中 間 、 誰 願 為 首 、 就 必 作 眾 人 的 僕 人
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
trưởng lão đạt cho gai-út là người yêu dấu, mà tôi thật tình yêu.
作 長 老 的 寫 信 給 親 愛 的 該 猶 、 就 是 我 誠 心 所 愛 的
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
gai-út là người tiếp đãi tôi cùng tiếp đãi cả hội thánh, chào anh em.
那 接 待 我 、 也 接 待 全 教 會 的 該 猶 、 問 你 們 安
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
ngài cũng chọn Ða-vít là tôi tớ ngài, bắt người từ các chuồng chiên:
又 揀 選 他 的 僕 人 大 衛 、 從 羊 圈 中 將 他 召 來
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
nếu yêu một người mà đau khổ hơn thế này tôi cũng cam lòng
在高峰时间
Última atualização: 2023-03-03
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
người ấy thưa rằng: tôi đã giữ các điều ấy từ thuở nhỏ.
那 人 說 、 這 一 切 我 從 小 都 遵 守 了
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
bởi có nhiều người khoe mình theo xác thịt, tôi cũng sẽ khoe mình.
既 有 好 些 人 憑 著 血 氣 自 誇 、 我 也 要 自 誇 了
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
hai người trong: thầy muốn chúng tôi dọn lễ ấy tại đâu?
他 們 問 他 說 、 要 我 們 在 那 裡 豫 備
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
người bèn nói rằng: tôi là đầy tớ của Áp-ra-ham.
他 說 、 我 是 亞 伯 拉 罕 的 僕 人
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
hãy chào am-li-a, người rất yêu dấu của tôi trong chúa.
又 問 我 在 主 裡 面 所 親 愛 的 暗 伯 利 安
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
một người tiếp rằng; tôi xin thầy hãy đi cùng các tôi tớ thầy. người đáp:
有 一 人 說 、 求 你 與 僕 人 同 去 . 回 答 說 、 我 可 以 去
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
chúng hỏi rằng: người ấy ở đâu. người trả lời rằng: tôi không biết.
他 們 說 、 那 個 人 在 那 裡 . 他 說 、 我 不 知 道
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência: