Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
vượng lộc
王禄
Última atualização: 1970-01-01
Frequência de uso: 2
Qualidade:
Referência:
vượng phu mệnh
繁荣
Última atualização: 2022-02-12
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
an khang thịnh vượng
prosperity
Última atualização: 2020-01-21
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
người nên thạnh vượng, của cải càng ngày càng thêm cho đến đỗi người trở nên rất lớn.
他 就 昌 大 、 日 增 月 盛 、 成 了 大 富 戶
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
Ấy vậy, vì bà mụ có lòng kính sợ Ðức chúa trời, nên ngài làm cho nhà họ được thạnh vượng.
收 生 婆 因 為 敬 畏 神 、 神 便 叫 他 們 成 立 家 室
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
chủ thấy Ðức giê-hô-va phù hộ chàng và xui cho mọi việc chi chàng lãnh làm nơi tay đều được thạnh vượng.
他 主 人 見 耶 和 華 與 他 同 在 、 又 見 耶 和 華 使 他 手 裡 所 辦 的 盡 都 順 利
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
ta, chính ta đã phán, và đã gọi người; ta đã khiến người đến, người sẽ làm thạnh vượng đường lối mình.
惟 有 我 曾 說 過 、 我 又 選 召 他 、 領 他 來 、 他 的 道 路 就 必 亨 通
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
hỡi kẻ rất yêu dấu, tôi cầu nguyện cho anh được thạnh vượng trong mọi sự, và được khỏe mạnh phần xác anh cũng như đã được thạnh vượng về phần linh hồn anh vậy.
親 愛 的 兄 弟 阿 、 我 願 你 凡 事 興 盛 、 身 體 健 壯 、 正 如 你 的 靈 魂 興 盛 一 樣
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
ta, nê-bu-cát-nết-sa, ở yên lặng trong cung ta, và thạnh vượng trong đền ta.
我 尼 布 甲 尼 撒 安 居 在 宮 中 、 平 順 在 殿 內
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
người đặt tên đứa thứ nhì là Ép-ra-im, vì nói rằng: Ðức chúa trời làm cho ta được hưng vượng trong xứ mà ta bị khốn khổ.
他 給 次 子 起 名 叫 以 法 蓮 、 〔 就 是 使 之 昌 盛 的 意 思 〕 因 為 他 說 、 神 使 我 在 受 苦 的 地 方 昌 盛
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
ngươi lấy gỗ bách hương ganh đua sự đẹp, há nhơn đó được làm vua sao? cha ngươi xưa đã ăn đã uống, làm ra sự công bình chánh trực, cho nên được thạnh vượng.
難 道 你 作 王 是 在 乎 造 香 柏 木 樓 房 爭 勝 麼 . 你 的 父 親 豈 不 是 也 喫 、 也 喝 、 也 施 行 公 平 和 公 義 麼 . 那 時 他 得 了 福 樂
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
a-bi-mê-léc nói cùng y-sác rằng: hãy ra khỏi nơi ta, vì ngươi thạnh vượng hơn chúng ta bội phần.
亞 比 米 勒 對 以 撒 說 、 你 離 開 我 們 去 罷 、 因 為 你 比 我 們 強 盛 得 多
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
những kẻ chăn chiên đều ngu dại, chẳng tìm cầu Ðức giê-hô-va. vì vậy mà chúng nó chẳng được thạnh vượng, và hết thảy những bầy chúng nó bị tan lạc.
因 為 牧 人 都 成 為 畜 類 、 沒 有 求 問 耶 和 華 . 所 以 不 得 順 利 、 他 們 的 羊 群 也 都 分 散
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
bấy giờ, Ða-vít nhìn biết rằng Ðức giê-hô-va đã lập mình làm vua trên y-sơ-ra-ên, và khiến nước mình được thạnh vượng vì cớ dân y-sơ-ra-ên của ngài.
大 衛 就 知 道 耶 和 華 堅 立 他 作 以 色 列 王 、 又 為 自 己 的 民 以 色 列 使 他 的 國 興 旺
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência: