Você procurou por: lễ cưới (Vietnamita - Grego)

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Grego

Informações

Vietnamita

lễ cưới

Grego

γάμος

Última atualização: 2009-07-01
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

người phải cưới gái đồng trinh làm vợ.

Grego

Και ουτος θελει λαβει γυναικα παρθενον

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

rồi thầy tế lễ đổ dầu vào bàn tay tả mình,

Grego

Και θελει χυσει ο ιερευς απο του ελαιου εις την παλαμην της αριστερας αυτου χειρος

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

một con dê đực dùng về của lễ chuộc tội;

Grego

εις τραγος εξ αιγων εις προσφοραν περι αμαρτιας

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 11
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

giữa kỳ lễ, Ðức chúa jêsus lên đền thờ dạy dỗ.

Grego

Και ενω η εορτη ητο ηδη περι τα μεσα, ανεβη ο Ιησους εις το ιερον και εδιδασκε.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

ngươi chớ cưới vợ, chớ có con trai con gái trong chốn nầy.

Grego

Μη λαβης εις σεαυτον γυναικα μηδε να γεινωσιν εις σε υιοι μηδε θυγατερες εν τω τοπω τουτω.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

kẻ khác nữa rằng: tôi mới cưới vợ, vậy tôi không đi được.

Grego

και αλλος ειπε Γυναικα ενυμφευθην, και δια τουτο δεν δυναμαι να ελθω.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

song ai cưới vợ rồi thì chăm lo việc đời nầy, tìm cách cho vợ mình thỏa dạ.

Grego

ο δε νενυμφευμενος μεριμνα τα του κοσμου, πως να αρεση εις την γυναικα.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

xin hãy đòi một lễ cưới cho lớn, sính nghi cho cao, tôi xin nạp theo y lời các ông nói; nhưng hãy gả con gái đó cho tôi làm vợ.

Grego

ζητησατε παρ' εμου οσην προικα θελετε, και οσα χαρισματα, και θελω δωσει αυτα, καθως ηθελετε μοι ειπει μονον δοτε μοι την κορην εις γυναικα.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

vả, có bảy anh em. người thứ nhứt cưới vợ, rồi chết, không có con.

Grego

Ησαν λοιπον επτα αδελφοι. Και ο πρωτος ελαβε γυναικα, και αποθνησκων δεν αφηκε σπερμα

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

nguyện nguồn mạch con được phước; con hãy lấy làm vui thích nơi vợ con cưới buổi đang thì,

Grego

η πηγη σου ας ηναι ευλογημενη και ευφραινου μετα της γυναικος της νεοτητος σου.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

vả, có một người trong họ lê-vi đi cưới con gái lê-vi làm vợ.

Grego

Υπηγε δε ανθρωπος τις εκ του οικου Λευι, και ελαβεν εις γυναικα μιαν εκ των θυγατερων Λευι.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

khi người ta mời ngươi dự tiệc cưới, chớ ngồi chỗ cao nhứt, vì e rằng trong những khách mời có ai tôn trọng hơn ngươi,

Grego

Οταν προσκληθης υπο τινος εις γαμους, μη καθησης εις τον πρωτον τοπον, μηποτε ειναι προσκεκλημενος υπ' αυτου εντιμοτερος σου,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

ta sẽ cưới ngươi cho ta đời đời; ta sẽ cưới ngươi cho ta trong sự công bình và chánh trực, nhơn từ và thương xót.

Grego

Και θελω σε μνηστευθη εις εμαυτον εις τον αιωνα και θελω σε μνηστευθη εις εμαυτον εν δικαιοσυνη και εν κρισει και εν ελεει και εν οικτιρμοις

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

lại đừng cưới con gái chúng nó cho con trai ngươi, e khi con gái chúng nó hành dâm với các tà thần chúng nó, quyến dụ con trai ngươi cũng hành dâm cùng các tà thần của chúng nó nữa chăng.

Grego

και μηποτε λαβης εκ των θυγατερων αυτου εις τους υιους σου, και οταν αι θυγατερες αυτου πορνευσωσι κατοπιν των θεων αυτων, καμωσι τους υιους σου να πορνευσωσι κατοπιν των θεων αυτων.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

a-hi-mát, trong địa phận nép-ta-li; người cũng cưới một con gái của sa-lô-môn làm vợ, tên là bách-mát.

Grego

Αχιμαας, εν Νεφθαλι και ουτος ελαβε δια γυναικα Βασεμαθ, την θυγατερα του Σολομωντος

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Consiga uma tradução melhor através
8,034,282,948 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK