Você procurou por: giương (Vietnamita - Hebraico)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Vietnamese

Hebrew

Informações

Vietnamese

giương

Hebrew

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Hebraico

Informações

Vietnamita

ngài đã giương cung và chọn ta làm tròng cho tên ngài.

Hebraico

דרך קשתו ויציבני כמטרא לחץ׃

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

ngài tập tay tôi đánh giặc, Ðến đỗi cánh tay tôi giương nổi cung đồng.

Hebraico

מלמד ידי למלחמה ונחתה קשת נחושה זרועתי׃

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

có một dòng dõi bộ mặt kiêu hãnh thay, mí mắt giương cao dường nào!

Hebraico

דור מה רמו עיניו ועפעפיו ינשאו׃

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

chúa bao phủ mình bằng ánh sáng khác nào bằng cái áo, giương các từng trời ra như cái trại.

Hebraico

עטה אור כשלמה נוטה שמים כיריעה׃

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

tên của họ đã nhọn, cung đã giương; vó ngựa cứng dường đá, bánh xe như gió lốc.

Hebraico

אשר חציו שנונים וכל קשתתיו דרכות פרסות סוסיו כצר נחשבו וגלגליו כסופה׃

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

nếu kẻ ác không hối cải, thì Ðức chúa trời sẽ mài gươm: ngài đã giương cung mà chực cho sẵn,

Hebraico

אם לא ישוב חרבו ילטוש קשתו דרך ויכוננה׃

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

vì các chê-ru-bin giương cánh ra trên nơi để hòm, che thân trên hòm và các đòn khiêng.

Hebraico

כי הכרובים פרשים כנפים אל מקום הארון ויסכו הכרבים על הארון ועל בדיו מלמעלה׃

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

kẻ ác đã rút gươm và giương cung mình, Ðặng đánh đổ người khốn cùng và kẻ thiếu thốn, Ðặng giết người đi theo sự ngay thẳng.

Hebraico

חרב פתחו רשעים ודרכו קשתם להפיל עני ואביון לטבוח ישרי דרך׃

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

chính ngài là Ðấng đã lấy quyền năng mình dựng nên đất, lấy sự khôn ngoan mình lập thành thế gian, lấy sự sáng suốt mình giương các từng trời ra.

Hebraico

עשה ארץ בכחו מכין תבל בחכמתו ובתבונתו נטה שמים׃

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

hãy mở rộng nơi trại ngươi, giương màn chỗ ngươi ở. chớ để chật hẹp; hãy giăng dây cho dài, đóng nọc cho chắc!

Hebraico

הרחיבי מקום אהלך ויריעות משכנותיך יטו אל תחשכי האריכי מיתריך ויתדתיך חזקי׃

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

những dây của ngươi đã cổi ra, không thể chằng chơn cột và giương buồm được. bấy giờ người ta sẽ chia của cướp bộn bề; kẻ què bắt lấy phần của đó.

Hebraico

נטשו חבליך בל יחזקו כן תרנם בל פרשו נס אז חלק עד שלל מרבה פסחים בזזו בז׃

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

trại của tôi bị phá hủy, những dây của tôi đều đứt, con cái tôi bỏ tôi, chúng nó không còn nữa. tôi không có người để giương trại tôi ra và căng màn tôi.

Hebraico

אהלי שדד וכל מיתרי נתקו בני יצאני ואינם אין נטה עוד אהלי ומקים יריעותי׃

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

chính Ðức giê-hô-va đã làm nên đất bởi quyền năng ngài, đã lập thế gian bởi sự khôn ngoan ngài, đã giương các từng trời ra bởi sự thông sáng ngài.

Hebraico

עשה ארץ בכחו מכין תבל בחכמתו ובתבונתו נטה שמים׃

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

chúng đều có tài giương cung, giỏi dùng dây gióng liệng đá, cầm cung bắn tên, hoặc bằng tay hữu hay là bằng tay tả; cả đều thuộc về dòng sau-lơ, về chi phái bên-gia-min. nầy là tên họ:

Hebraico

נשקי קשת מימינים ומשמאלים באבנים ובחצים בקשת מאחי שאול מבנימן׃

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Consiga uma tradução melhor através
7,747,350,132 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK