Você procurou por: xoá hết yêu thương Để quên ik tất cả (Vietnamita - Inglês)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Vietnamese

English

Informações

Vietnamese

xoá hết yêu thương Để quên ik tất cả

English

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Inglês

Informações

Vietnamita

yêu thương tất cả nhân loại.

Inglês

she loves all mankind...

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

thiên chúa yêu thương tất cả các bạn.

Inglês

god love you all.

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

shifu yêu thương tai lung hơn tất cả mọi thứ trên đời.

Inglês

shifu loved tai lung like he had never love anyone before.

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

những người yêu thương tôi, tất cả bọn họ, họ đều chết.

Inglês

anyone who loves me... all of them... they die.

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

nhưng bây giờ, đây là lúc để quên hết tất cả.

Inglês

hey! but now it's time to forget all that.

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

tất cả chúng ta phải biết 1 điều là đức ngài yêu thương tất cả chúng ta.

Inglês

all you have to know is that he loves us.

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

là một sư huynh, anh phải đối xử... công bằng với mọi anh em và yêu thương tất cả.

Inglês

as an older disciple, you should treat all brothers fairly and love them all

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

cậu đã sẵn sàng để quên tất cả về việc "tên anh ta là gì" chưa?

Inglês

are you ready to forget all about what's-his-name?

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Aviso: contém formatação HTML invisível

Vietnamita

tất cả vì các cháu trường mầm non trị an yêu thương.

Inglês

all is for children of loving tri an nursery school.

Última atualização: 2015-01-19
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Vietnamita

tất cả những gì anh yêu thương, anh sẽ đều hủy hoại.

Inglês

all that you love, you'll destroy.

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

trước hết anh phải hôn, phải âu yếm, và mơn trớn ba cái nút của em với tất cả yêu thương.

Inglês

first, you must kiss, caress, and suck my three buttons with all your love...

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

điều khó khăn nhất trong cuộc sống là mất đi một người mà con yêu thương, nhưng con đã học được ...điều mà tất cả chúng ta có.

Inglês

the hardest thing in life is losing the people you love. but you'd earn to move on. we all do.

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

Để cứu lấy gia đình này, nơi tất cả chúng ta đến để yêu thương nhau.

Inglês

to save this family that we've all come to love.

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

sao anh lại phản bội thế, khi mà anh được tất cả yêu thương và kính trọng?

Inglês

why did you turn traitor when you were so loved and respected by us?

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

cầu thủ 26 tuổi này đã phải nỗ lực vượt qua các vấn đề chấn thương để tham dự world cup và tính đến thời điểm này anh đã thi đấu tất cả trong cả ba trận vòng bảng của argentina.

Inglês

the 26-year-old looked to have finally overcome his injury issues heading into the world cup and featured in all three of argentina's matches during the group stages.

Última atualização: 2015-01-22
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Vietnamita

có người đã nói rằng tất cả tình yêu thương bắt đầu và kết thúc với người đã sinh thành ra ta.

Inglês

it has been said that all love begins and ends with she who gave us life.

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

những bất ngờ đầy cảm xúc mà jon đã cảm nhận khi jon đến để tin rằng chính anh ta đã đưa bệnh ung thư vào những người mà mình yêu thương đó là tất cả những lời xin lỗi anh ta muốn, để bỏ lại trái Đất.

Inglês

the sudden flood of emotion jon felt when he came to believe he'd given cancer to the people he loved was all the excuse he needed to leave earth.

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

với tất cả những người mà con gọi là gia đình, con thương tất cả mọi người... và sẽ luôn luôn yêu thương mọi người.

Inglês

james. all who i call family, how i love you and will always love you.

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

tôi sẽ luôn luôn hỗ trợ bạn. tất cả chúng ta là con người, tất cả đều sống trên trái Đất. chúng ta xứng đáng được bình đẳng và được yêu thương

Inglês

i will always support you. we are all human. equality and love

Última atualização: 2020-06-02
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Vietnamita

tất cả những gì diễn ra trong cuộc nói chuyện này đều là về deb, và yêu thương cô ấy-- như thể cậu là michelangelo đang cố chơi đàn banjo vậy.

Inglês

all this talk about helping debra, and loving her-- it's like you're michelangelo trying to play the banjo.

Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Consiga uma tradução melhor através
7,739,155,487 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK