Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
cậu phải biết kiềm chế cảm xúc.
man, you really got to check that emotion.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Ông nên học cách kiềm chế cơn giận!
now hold still.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
anh ấy chỉ khó kiềm chế cảm xúc thôi.
he just has a hard time holding in his emotions.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
biểu hiện của không kiềm chế được cảm xúc
manifestations of emotional incontinence
Última atualização: 2023-09-14
Frequência de uso: 1
Qualidade:
- khó lắm tôi mới kiềm chế được cảm xúc(!
i can barely contain myself(!
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Ở hội cai rượu, họ dạy bạn phải kiềm chế cảm xúc.
paul: in aa, they teach you to sit with your feelings.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
tước đoạt cảm giác, ức chế cảm xúc
sensory deprivation
Última atualização: 2015-01-22
Frequência de uso: 2
Qualidade:
tôi xin lỗi, tôi chỉ không thể kiềm chế được cảm xúc.
i'm sorry, i just couldn't handle how emotional it was getting.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
còn một từ mã hóa khác trong cơn giận đầu tiên của porter.
there was one other coded word in porter's first outburst.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Đó là một câu chuyện tình, với rất nhiều cảm xúc trong đó.
ah no.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
họ sẽ kiềm chế được cơn giận của mình khi họ rời khỏi đây hơn là lúc họ mới tới.
they're a lot less angry when they walk out of here than when they walk in.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
những con dê, và người chăn chúng, không giỏi chuyện kiềm chế cảm xúc.
goats, and so do herders, they're known for housing' temper.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
anh tooms đã học được cách kiềm chế bản thân và hướng năng lượng cảm xúc và sáng tạo vào...
mr tooms has learned to articulate his feelings and invest his emotional energy and creative energy in...
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
khả năng khống chế cảm xúc của tôi đã phục vụ tốt cho cô ta.
my ability to control emotions served her well.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
tôi luôn... cảm thấy giận dữ, giống như ... giống như đôi khi mình không thể kiềm chế cơn giận vậy.
i've always had this... anger inside. now i feel like i have... a place to put it. i think i would miss this if i had to stop now.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
cậu ấy đã chiến thắng chúng tôi, tôi muốn ôm cậu ấy như ôm một người thân, nhưng tôi đã kiềm chế được cảm xúc của mình.
idiot! idiot won my heart! ..my heart said i'll make this idiot my brother-in-law um.. um... then i controlled my emotion!
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
ta đã giày đạp các dân trong cơn giận; đã khiến chúng nó say vì sự thạnh nộ ta, và đã đổ máu tươi chúng nó ra trên đất.
and i will tread down the people in mine anger, and make them drunk in my fury, and i will bring down their strength to the earth.
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade:
cơn giận giữ làm mờ mắt con theseus, con phải học cách kiểm soát cảm xúc của mình.
your anger rules you, theseus. you must learn to master your emotions.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
cầu cho tâm hồn cha chớ có đồng mưu, vinh hiển cha chớ hiệp cùng hội họ; vì họ đã giết người trong cơn giận dữ, cắt nhượng bò đực vì ý riêng mình.
o my soul, come not thou into their secret; unto their assembly, mine honour, be not thou united: for in their anger they slew a man, and in their selfwill they digged down a wall.
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Ấy là vì tội tham lam của nó mà ta giận, và đánh nó. trong cơn giận, ta đã ẩn mặt ta với nó; nhưng nó cứ trở lui đi, theo con đường của lòng mình.
for the iniquity of his covetousness was i wroth, and smote him: i hid me, and was wroth, and he went on frowardly in the way of his heart.
Última atualização: 2012-05-06
Frequência de uso: 1
Qualidade: