Você procurou por: lâm thổ sản (Vietnamita - Japonês)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Vietnamese

Japanese

Informações

Vietnamese

lâm thổ sản

Japanese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Japonês

Informações

Vietnamita

con rầy sẽ ăn hết cây cối và thổ sản của ngươi.

Japonês

あなたのもろもろの木、および地の産物は、いなごが取って食べるであろう。

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

nguyện tôi gieo, và có kẻ khác gặt hái, nguyện thổ sản tôi bị nhổ đi!

Japonês

わたしのまいたのを他の人が食べ、わたしのために成長するものが、抜き取られてもかまわない。

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

trong sáu năm, ngươi sẽ gieo ruộng và hớt nho mình, cùng thâu hoạch thổ sản.

Japonês

六年の間あなたは畑に種をまき、また六年の間ぶどう畑の枝を刈り込み、その実を集めることができる。

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

vì là một năm hân hỉ, sẽ làm thánh cho các ngươi; phải ăn những thổ sản.

Japonês

この年はヨベルの年であって、あなたがたに聖であるからである。あなたがたは畑に自然にできた物を食べなければならない。

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

cùng luôn cho lục súc và thú vật ở trong xứ ngươi nữa; hết thảy thổ sản dùng làm đồ ăn vậy.

Japonês

あなたの家畜と、あなたの国のうちの獣とのために、その産物はみな、食物となるであろう。

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

ngày sau lễ vượt qua, chánh này đó, dân sự ăn thổ sản của xứ, bánh không men, và hột rang.

Japonês

そして過越の祭の翌日、その地の穀物、すなわち種入れぬパンおよびいり麦を、その日に食べたが、

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

kìa, ngày nay chúng tôi làm tôi mọi; này chúng tôi làm tôi trong xứ để ăn bông trái và thổ sản tốt tươi của nó.

Japonês

われわれは今日奴隷です。あなたがわれわれの先祖に与えて、その実とその良き物とを食べさせようとされた地で、われわれは奴隷となっているのです。

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

vì có lửa nổi phừng trong cơn giận ta, cháy cho đến đáy sâu âm phủ, thiêu nuốt đất và thổ sản, cùng cháy đốt nền các núi.

Japonês

わたしの怒りによって、火は燃えいで、陰府の深みにまで燃え行き、地とその産物とを焼きつくし、山々の基を燃やすであろう。

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

nếu ta đóng các từng trời lại, không cho mưa xuống, khiến cào cào phá hại thổ sản, và giáng ôn dịch giữa dân sự ta;

Japonês

わたしが天を閉じて雨をなくし、またはわたしがいなごに命じて地の物を食わせ、または疫病を民の中に送るとき、

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

xứ sanh ra nhiều thổ sản cho các vua mà chúa đã lập trên chúng tôi tại cớ tội lỗi của chúng tôi: các vua ấy cũng tự ý mình lấn lướt trên thân thể chúng tôi và các súc vật của chúng tôi, và chúng tôi đương bị hoạn nạn lớn.

Japonês

そしてこの地はわれわれの罪のゆえに、あなたがわれわれの上に立てられた王たちのために多くの産物を出しています。かつ彼らはわれわれの身をも、われわれの家畜をも意のままに左右することができるので、われわれは大いなる苦難のうちにあるのです」。

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Vietnamita

nhưng đến ngày rằm tháng bảy, khi các ngươi đã thâu-hoạch thổ sản mình rồi, hãy giữ một lễ cho Ðức giê-hô-va trong bảy ngày. bữa thứ nhất sẽ là ngày nghỉ, và bữa thứ tám cũng sẽ là ngày nghỉ.

Japonês

あなたがたが、地の産物を集め終ったときは、七月の十五日から七日のあいだ、主の祭を守らなければならない。すなわち、初めの日にも安息をし、八日目にも安息をしなければならない。

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Algumas traduções humanas com pouca relevância foram ocultadas.
Mostrar resultados de pouca relevância.

Consiga uma tradução melhor através
7,728,799,760 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK