A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
Adicionar uma tradução
bảo hiểm
draudimas
Última atualização: 2009-07-01 Frequência de uso: 1 Qualidade: Referência: Translated.com
bảo hiểm.
atsargumas.
Última atualização: 2016-10-28 Frequência de uso: 1 Qualidade: Referência: Translated.com
bảo hiểm ư?
draudimo?
nguy hiểm.
pavojinga.
nguy hiểm!
atidaryk!
lừa tiền bảo hiểm...
draudimo sukčiavimas.
cậu có bảo hiểm chứ?
ar tu turi sveikatos draudimą?
công ty bảo hiểm tressler
nevykėliai gimsta nuolat...
dữ liệu trên mũ bảo hiểm.
duomenys šalme.
- tôi nghĩ là làm bảo hiểm.
aš sakau, kad su draudimu, ieškiniais ir panašiai.
chúng ta thích bảo hiểm.
-mums patinka apsidrausti.
cái hợp đồng bảo hiểm ở đâu?
kur draudimo polisas?
uh,no, tôi ko có bảo hiểm.
oi, ne, aš neturiu draudimo.
hãy tìm hãng bảo hiểm đi, steve
turbūt turi pasiteisinimą, styvai.
tốt hơn hết anh nên mua bảo hiểm!
jums prireiks draudimo!
- có thể mở mũ bảo hiểm không?
ar galim nusiimti šalmus?
- anh có bảo hiểm không, rardy?
- ar esate apsidraudęs, rardi?
số bảo hiểm xã hội của anh là mấy?
draudimo numeris?
anh đã được công ty bảo hiểm bồi thường.
- viską atgavai iš draudimo.
bảo hiểm của tôi có thể chi trả được, nên...
o draudimas man viską apmokės.