Você procurou por: trái cây theo mùa (Vietnamita - Russo)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Vietnamese

Russian

Informações

Vietnamese

trái cây theo mùa

Russian

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Vietnamita

Russo

Informações

Vietnamita

trái cây

Russo

фрукты

Última atualização: 2009-07-01
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

thưa rằng: người nữ mà chúa đã để gần bên tôi cho tôi trái cây đó và tôi đã ăn rồi.

Russo

Адам сказал: жена, которую Ты мне дал, она дала мне от дерева, и я ел.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

người bỏ quây trái cây xanh mình như một cây nho; người làm rụng hoa mình như cây Ô li-ve.

Russo

Сбросит он, как виноградная лоза, недозрелую ягоду свою и, как маслина, стряхнет цвет свой.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

ta sẽ thêm nhiều trái cây và hoa lợi của đồng ruộng, hầu cho các ngươi không vì đói kém chịu sự xấu hổ ở giữa các nước.

Russo

И умножу плоды на деревах и произведения полей, чтобы вперед не терпеть вам поношения от народов из-за голода.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

nhưng Ðức chúa trời biết rằng hễ ngày nào hai ngươi ăn trái cây đó, mắt mình mở ra, sẽ như Ðức chúa trời, biết điều thiện và điều ác.

Russo

но знает Бог, что в день, в который вы вкусите их, откроются глаза ваши, и вы будете, как боги, знающие добро и зло.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

hỡi các loài thú đồng, đừng sợ; vì những đám cỏ nơi đồng vắng nứt đọt, cây ra trái, cây vả và cây nho đều ra sức nó.

Russo

Не бойтесь, животные, ибо пастбища пустыни произрастят траву, дерево принесет плод свой, смоковница и виноградная лоза окажут свою силу.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

Ðức chúa trời phán hỏi: ai đã chỉ cho ngươi biết rằng mình lỏa lồ? ngươi có ăn trái cây ta đã dặn không nên ăn đó chăng?

Russo

И сказал: кто сказал тебе, что ты наг? не ел ли ты от дерева, с которого Я запретил тебе есть?

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Vietnamita

ai có tai, hãy nghe lời Ðức thánh linh phán cùng các hội thánh rằng: kẻ nào thắng, ta sẽ cho ăn trái cây sự sống ở trong ba-ra-đi của Ðức chúa trời.

Russo

Имеющий ухо да слышит, что Дух говорит церквам: побеждающему дам вкушать от древа жизни, которое посреди рая Божия.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Consiga uma tradução melhor através
7,788,046,070 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK