A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
Adicionar uma tradução
golf
กอล์ฟ
Última atualização: 2009-07-01 Frequência de uso: 1 Qualidade: Referência: Translated.com
"a very golf."
Última atualização: 2016-10-29 Frequência de uso: 1 Qualidade: Referência: Translated.comAviso: contém formatação HTML invisível
ngủ trưa, chơi golf?
งีบเหรอ? หรือเล่นกอล์ฟ?
Última atualização: 2016-10-29 Frequência de uso: 1 Qualidade: Referência: Translated.com
họ đã đi chơi golf.
พ่ออยู่ไหน?
bọn họ có giải đánh golf.
มีการแข่งขันกอล์ฟหนะ
golf, tango... 592, november.
. 592, พฤศจิกายน ได้แล้ว / แม็กเคลน แล้วฟาร์เรลล่ะ
chỉ có điều, tôi ghét câu cá hơn chơi golf.
เว้นเสียแต่ว่า สิ่งที่ผมเกลียดมากกว่ากอล์ฟคือการตกปลา
sau chiến thắng ấy.... trò đánh golf được phát minh ra.
เมื่อกลับมา เจ้าจะมีเรื่องของตัวเองเรื่องสองเรื่อง? ท่านสัญญาไหมว่าข้าจะได้กลับมา
bà có biết tại sao tôi mang 2 cái wần đến buổi đánh golf?
คุณรู้ว่าทำไมผมถึงถอดกางเกง ทั้งสองตัวของผมไว้บนสนามกอล์ฟ
anh đã không tìm hiểu kỹ trước khi đối phó với dân chơi golf!
และต้องจัดการกับ คนสอนกอล์ฟ! โอ้ พระเจ้า!
tôi phải đối phó với dân chơi golf nữa à! thật là bi kịch, em yêu.
อะไรจะโศกนาฏกรรมขนาดนั้น ที่รัก โอ้ พระเจ้า!
có quan trọng với anh khi sân tập chơi golf mới được trồng cỏ bermuda, jordan?
มันยังสำคัญกับคุณอยู่ไหม เพราะฉันเพิ่ง ปรับพื้นที่ไดรฟ์กอล์ฟ.. เขรอะไปด้วย..
cô ấy nói tôi đáng được những năm tháng nghỉ ngơi với những ngày dài lười nhác, chỉ đánh golf và câu cá.
เธอบอกว่าผมน่าจะใช้ช่วงพักผ่อนของผม แบบสบายๆไปกับ การตีกอล์ฟและตกปลาไปทั้งวัน
tới khu vực đậu xe của sân golf dalak rồi gặp ông oh. giờ giao hàng là đúng 6h. nhớ đúng giờ, anh bạn.
ไปหาคุณ โอ ที่สนามไดร์ฟกอล์ฟดาลัก ตอน 6 โมงตรง ตรงเวลาด้วยล่ะ
anh biết đấy, chỉ là đến riviera, chơi một phát liền tù tì 9 lỗ golf , chả có ai ở đấy cả.
ไปเล่นกอล์ฟ9หลุมที่ ริเวอร์รา ฉันเดินเข้าไป ไม่มีใครอยู่ที่นั่นเลย