Você procurou por: فرائضي (Árabe - Vietnamita)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Arabic

Vietnamese

Informações

Arabic

فرائضي

Vietnamese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Árabe

Vietnamita

Informações

Árabe

ان نقضوا فرائضي ولم يحفظوا وصاياي

Vietnamita

nếu chúng nó bội nghịch luật lệ ta, chẳng giữ các điều răn của ta,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

وتحفظون فرائضي وتعملونها. انا الرب مقدّسكم

Vietnamita

các ngươi hãy giữ làm theo những luật pháp ta: ta là Ðức giê-hô-va, Ðấng làm cho các ngươi nên thánh.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

فتحفظون كل فرائضي وكل احكامي وتعملونها. انا الرب

Vietnamita

vậy, các ngươi hãy gìn giữ làm theo các luật pháp và các mạng lịnh ta: ta là Ðức giê-hô-va.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

اذا سلكتم في فرائضي وحفظتم وصاياي وعملتم بها

Vietnamita

nếu các ngươi tuân theo luật pháp ta, gìn giữ các điều răn ta và làm theo,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

انا الرب الهكم فاسلكوا في فرائضي واحفظوا احكامي واعملوا بها

Vietnamita

ta là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, hãy noi theo luật lệ ta, vâng giữ mạng lịnh ta và làm theo.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

فتحفظون فرائضي واحكامي التي اذا فعلها الانسان يحيا بها. انا الرب

Vietnamita

vậy, hãy giữ luật pháp và mạng lịnh ta, người nào làm theo, thì sẽ nhờ nó mà được sống: ta là Ðức giê-hô-va.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

فتعملون فرائضي وتحفظون احكامي وتعملونها لتسكنوا على الارض آمنين.

Vietnamita

các ngươi khá làm theo mạng lịnh ta, gìn giữ luật pháp ta và noi theo, như vậy sẽ được ăn ở bình yên trong xứ.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

فان سلكت في طريقي وحفظت فرائضي ووصاياي كما سلك داود ابوك فاني اطيل ايامك.

Vietnamita

lại nếu ngươi đi trong đường lối ta, như Ða-vít, cha ngươi, đã đi, thì ta sẽ khiến cho ngươi được sống lâu ngày thêm.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

واجعل روحي في داخلكم واجعلكم تسلكون في فرائضي وتحفظون احكامي وتعملون بها.

Vietnamita

ta sẽ đặt thần ta trong các ngươi, và khiến các ngươi noi theo luật lệ ta, thì các ngươi sẽ giữ mạng lịnh ta và làm theo.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

لكي يسلكوا في فرائضي ويحفظوا احكامي ويعملوا بها ويكونوا لي شعبا فانا اكون لهم الها.

Vietnamita

để chúng nó noi theo lề luật ta, giữ và làm theo mạng lịnh ta. chúng nó sẽ làm dân ta, và ta làm Ðức chúa trời chúng nó.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

ولكن ان انقلبتم وتركتم فرائضي ووصاياي التي جعلتها امامكم وذهبتم وعبدتم آلهة اخرى وسجدتم لها

Vietnamita

nhưng nếu các ngươi bội nghịch, bỏ các luật lệ và giới mạng ta đã đặt trước mặt các ngươi, đi hầu việc những tà thần và thờ lạy chúng nó,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

لانهم رفضوا احكامي ولم يسلكوا في فرائضي بل نجسوا سبوتي لان قلبهم ذهب وراء اصنامهم.

Vietnamita

vì chúng nó đã bỏ mạng lịnh ta, không noi theo lệ luật ta, và phạm những ngày sa-bát ta; bởi lòng chúng nó đã hướng về thần tượng mình.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

فاذا رجع الشرير عن جميع خطاياه التي فعلها وحفظ كل فرائضي وفعل حقا وعدلا فحياة يحيا. لا يموت.

Vietnamita

song nếu kẻ dữ xây bỏ hết thảy tội mình đã phạm, nếu nó giữ mọi luật lệ ta, và nếu nó làm theo luật pháp và hiệp với lẽ thật, chắc thật nó sẽ sống và không chết đâu.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

لكن تحفظون انتم فرائضي واحكامي ولا تعملون شيئا من جميع هذه الرجسات لا الوطني ولا الغريب النازل في وسطكم.

Vietnamita

còn các ngươi, hoặc dân bổn xứ, hoặc kẻ khách kiều ngụ giữa các ngươi, phải giữ luật pháp và mạng lịnh ta, đừng làm một trong những điều quái gớm nầy.

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

ان كنتم تنقلبون انتم او ابناؤكم من ورائي ولا تحفظون وصاياي فرائضي التي جعلتها امامكم بل تذهبون وتعبدون آلهة اخرى وتسجدون لها

Vietnamita

nhưng nếu ngươi và con cháu các ngươi xây bỏ ta, không giữ các điều răn và luật lệ ta đã truyền cho các ngươi, đi hầu việc những thần khác và thờ lạy chúng nó,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

لاجل ذلك هكذا قال السيد الرب. من اجل انكم ضججتم اكثر من الامم التي حواليكم ولم تسلكوا في فرائضي ولم تعملوا حسب احكامي ولا عملتم حسب احكام الامم التي حواليكم

Vietnamita

vậy nên, chúa giê-hô-va phán như vầy: tại các ngươi là rối loạn hơn các dân tộc chung quanh, không bước theo phép tắc ta, cũng không giu luật lệ ta; tại các ngươi cũng không làm theo luật lệ của các dân tộc chung quanh mình,

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Árabe

احترز من ان تنسى الرب الهك ولا تحفظ وصاياه واحكامه وفرائضه التي انا اوصيك بها اليوم.

Vietnamita

ngươi khá cẩn thận, e quên giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, không giữ gìn những điều răn, mạng lịnh và luật lệ của ngài, mà ngày nay ta truyền cho ngươi chăng;

Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Consiga uma tradução melhor através
7,788,034,157 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK