Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
a honey tongue, a heart of gall
khẩu phật tâm xà
Последнее обновление: 2013-09-25
Частота использования: 1
Качество:
a honey tongue, a heart of gall.
bề ngoài thơn thớt nói cười, mà trong nham hiểm giết người không dao.
Последнее обновление: 2014-11-16
Частота использования: 1
Качество:
draw in its claws or a honey tongue, a heart of gall .
bề ngoài thơn thớt nói cười, mà trong nham hiểm giết người không dao.
Последнее обновление: 2014-11-16
Частота использования: 1
Качество:
she has a heart of spite,
nó có một trái tim xấu xa,
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
orphan with a love of art and a heart of gold.
mồ côi với có tình yêu nghệ thuật và một trái tim vàng
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a lie with a heart of truth is a powerful thing.
một lời nói dối với một trái tim chân thành là một điều rất có sức mạnh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you have a heart of gold, dog. i love you.
- chuẩn, kiểu gì cũng có mà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
if i had a heart of gold, i'd have sold it long ago.
nếu tôi có một trái tim vàng thì tôi đã bán lâu rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
recut into a heart shape that became known as "the heart of the ocean".
được cắt lại thành hình trái tim nên được biết đến như: "trái tim của đại dương".
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
up into the overturned keel. clamber, with a heart of steel. cold is the ocean's spray.
trên con thuyền bị lật ngược, trèo lên cao, với trái tim sắt thép, làn sóng biển lạnh buốt...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: