Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
aggressive plan
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
aggressive
gây hấn
Последнее обновление: 2013-07-26 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
aggressive.
hung hăng.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
too aggressive
quá lợi hại
be aggressive.
nhanh lên.
too aggressive?
quá hiếu chiến sao? có lẽ đúng.
- get aggressive!
- mạnh bạo lên nào!
aggressive behaviour
(sự) xâm chiếm
Последнее обновление: 2015-01-22 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
he got aggressive.
anh ta trở nên hung hăng.
- not too aggressive.
- Đừng quá hung hăng!
/be aggressive /b
- i tấn công thật sự đấy.
always so aggressive.
cứ luôn hay gây hấn.
- you are very aggressive.
- cậu thật hung hăng.
too aggressive too aggressive
makes me feel aggressive!
chúa ơi, hắn thúc tôi.
he's becoming aggressive.
nó trở nên hung hăng.
see, hip-hop is aggressive.
thấy không, nhảy hip-hop rất năng nổ
- you're super aggressive.
cậu thật sung quá.
how can you be so aggressive?
làm sao cậu có thể chiếm của tớ chứ?
more aggressive, savage, dangerous.
càng công kích, dữ tợn, nguy hiểm hơn.
prolemurs, they're not aggressive.
lũ prolemur, chúng không hung dữ đâu.