Вы искали: bỎ chẶn (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

bỎ chẶn

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

chất (vật) chặn kênh canxi

Вьетнамский

calcium oxalate oxalat canxi

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Английский

em có thể rời bỏ nigeria đến việt nam

Вьетнамский

anh cũng mong đến lúc đó

Последнее обновление: 2021-06-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

Đội bóng rổ warriors bỏ xa rockets trên bảng xếp hạng

Вьетнамский

warriors move clear of rockets

Последнее обновление: 2024-04-14
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

những vấn đề liên quan đến thủ tục loại bỏ Điều kiện đối với tình trạng thường trú.

Вьетнамский

issues with condition removal.

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

những quy định hạn chế về việc loại bỏ các điều kiện áp dụng đối với tình trạng thường trú.

Вьетнамский

limited regulations regarding removal of conditions.

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

thì nhà đầu tư sẽ đối mặt với nguy cơ đơn xin loại bỏ điều kiện đối với tình trạng thường trú sẽ bị từ chối.

Вьетнамский

because of economic conditions, change of plans, construction delays, etc., the investor is at risk that the condition removal petition will not be approved.

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

anh hoàn toàn có quyền giận em. nhưng em sẽ không bỏ anh. em sẽ khiến anh yêu em lại từ đầu

Вьетнамский

tôi rất hối hận về việc vừa làm

Последнее обновление: 2023-05-10
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

những trường hợp sau đây thành viên hạng a sẽ bị từ chối loại bỏ các điều kiện áp dụng đối với tình trạng thường trú:

Вьетнамский

examples of possible reasons for denial of the class a members petition to remove conditions from permanent residence include:

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

cục nhập tịch và di trú hoa kỳ sẽ từ chối đơn yêu cầu loại bỏ điều kiện đối với tình trạng thường trú khi cơ quan này nhận thấy hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp không tuân theo mô hình kinh tế lượng.

Вьетнамский

condition removal may be denied by uscis when the business assumptions utilized in the econometric model are not realized.

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

sẽ không thể đảm bảo khả năng sở nhập tịch và di trú hoa kỳ sẽ cho phép loại bỏ các điều kiện áp dụng đối với tình trạng thường trú đối với thành viên hạng a, chồng hoặc vợ cùng con đủ điều kiện.

Вьетнамский

there cannot be any assurance that the uscis will consent to the removal of conditions as to the class a member, his or her spouse and their qualifying children.

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

một số cơ quan chính phủ có thể xem xét một cách nghiêm ngặt, cũng như không cần xem xét những khả năng có thể xảy ra, đơn xin xét duyệt tình trạng thường trú hợp pháp tại hoa kỳ sẽ bị bác bỏ.

Вьетнамский

the grant of such immigration status is dependent, among other things, upon the personal background of each applicant. any one of the several government agencies may determine in its discretion, sometimes without the possibility of appeal, that an applicant for lawful permanent residence is excludable from the united states.

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

căn cứ thông tư số 29/2020/tt-byt ngày 31 tháng 12 năm 2020 của bộ trưởng bộ y tế ban hành thông tư sửa đổi, bổ sung và bãi bỏ một số văn bản quy phạm pháp luật do bộ trưởng bộ y tế ban hành, liên tịch ban hành,

Вьетнамский

căn cứ nghị định 54/2017/nĐ cp ngày 08 tháng 5 năm 2017 của chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật dược; căn cứ nghị định 155/2018/nĐ cp ngày 12 tháng 11 năm 2018 của chính phủ sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của bộ y tế; căn cứ thông tư số 35/2018/tt byt ngày 22 tháng 11 năm 2018 của

Последнее обновление: 2021-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Несколько пользовательских переводов с низким соответствием были скрыты.
Показать результаты с низким соответствием.

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,885,103 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK