Вы искали: battering (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

battering

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

like a battering ram.

Вьетнамский

cứ như phiến gỗ phá thành vậy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

[battering continues] [whistling] hey, guys!

Вьетнамский

những gì anh đã làm thật không thể tha thứ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the cops could have held her as a battering ram.

Вьетнамский

cảnh sát có thể nắm bả như một cái búa cọc nhồi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

we breached the wall with little more than battering rams.

Вьетнамский

chúng ta đục thủng tường với những đòn gỗ nặng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

but do not use a battering ram when an arrow will do.

Вьетнамский

nhưng đừng có dùng đòn gỗ khi mà đó là việc của mũi tên .

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and as the minke tires, the battering and the biting begins.

Вьетнамский

và khi con minke mệt mỏi, những cú đập và cắn bắt đầu.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

- let's get a battering ram in here now. - you got it.

Вьетнамский

- một mũi ở ngay đây.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

he attempted to breach the walls using common instruments of war, arrows, battering rams, catapults.

Вьетнамский

Ông ấy cố phá bỏ bức tường dùng những vật dụng thông thường trong chiến tranh, mũi tên, Đòn gỗ, máy bắn đá.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

about 1.8 million women are battered every year making battering the largest single cause of injury to women nationally, occurring more often than auto incidents, muggings, and rapes combined.

Вьетнамский

trên toàn quốc ghi nhận mỗi năm có khoảng 1,8 triệu phụ nữ bị bạo hành, đưa tình trạng bạo lực gia đình trở thành một trong những nguyên nhân mang tính đơn lẻ hàng đầu gây tổn hại đến sức khỏe người phụ nữ, vấn nạn này xảy ra thường xuyên hơn so với những vụ việc liên quan đến tai nạn ô tô, nạn trấn lột và hãm hiếp cộng lại.

Последнее обновление: 2017-07-13
Частота использования: 1
Качество:

Английский

on the other hand, let's just hope they didn't bring a battering ram, 'cause then we've only got about an hour.

Вьетнамский

mặt khác thì, tôi không hề mong họ sẽ đưa theo... một chiếc battering ram. vì nếu vậy thì ta chỉ có khoảng 1 giờ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

prescients come battering' twice a year, their ships creep-crawlin' on the waves, just floatin' on the smart o' the old uns.

Вьетнамский

cứ hai lần một năm người tiên tri lại đến đổi chác, tàu của bọn họ lướt trên ngọn sóng, công nhận công nghệ của người thời xưa hay thật.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,430,545 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK